41
Álex VALLE

Full Name: Álex Valle Gómez

Tên áo: ÁLEX VALLE

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 20 (Apr 25, 2004)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 80

CLB: Barcelona

On Loan at: Como 1907

Squad Number: 41

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025Barcelona đang được đem cho mượn: Como 190782
Aug 28, 2024Barcelona đang được đem cho mượn: Celtic82
Jun 2, 2024Barcelona82
Jun 1, 2024Barcelona82
Mar 4, 2024Barcelona đang được đem cho mượn: Levante UD82
Jan 27, 2024Barcelona đang được đem cho mượn: Levante UD82
Jan 22, 2024Barcelona đang được đem cho mượn: Levante UD80
Dec 23, 2023Barcelona đang được đem cho mượn: Levante UD80
Dec 18, 2023Barcelona đang được đem cho mượn: Levante UD76
Aug 16, 2023Barcelona đang được đem cho mượn: Levante UD76
Jul 22, 2023Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic76
Jul 18, 2023Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic70
Jul 3, 2023Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic70
Jul 2, 2023Barcelona70
Jul 1, 2023Barcelona70

Como 1907 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Pepe ReinaPepe ReinaGK4287
20
Sergi RobertoSergi RobertoHV(P),DM,TV(PC)3388
22
Mauro VigoritoMauro VigoritoGK3476
18
Alberto MorenoAlberto MorenoHV,DM,TV(T)3287
2
Marc Oliver KempfMarc Oliver KempfHV(C)3084
Dele AlliDele AlliTV(C),AM(PTC)2885
5
Edoardo GoldanigaEdoardo GoldanigaHV(C)3184
6
Alessio IovineAlessio IovineHV,DM(P),TV,AM(PT)3480
30
Jean ButezJean ButezGK2986
10
Patrick CutronePatrick CutroneF(C)2785
Mërgim VojvodaMërgim VojvodaHV(PTC),DM,TV(PT)3086
19
Jonathan IkonéJonathan IkonéAM(PTC),F(PT)2688
7
Gabriel StrefezzaGabriel StrefezzaTV,AM(PT)2787
80
Maxence CaqueretMaxence CaqueretDM,TV,AM(C)2589
13
Alberto DossenaAlberto DossenaHV(C)2685
Moutir ChajiaMoutir ChajiaAM(PTC)2679
Anastasios DouvikasAnastasios DouvikasF(C)2586
33
Lucas da CunhaLucas da CunhaTV,AM(PTC)2385
28
Ivan SmolčićIvan SmolčićHV(PC)2482
77
Ignace van der BremptIgnace van der BremptHV,DM,TV(P)2282
Iván AzónIván AzónF(C)2283
16
Alieu FaderaAlieu FaderaAM,F(PTC)2384
27
Matthias BraunöderMatthias BraunöderDM,TV(C)2282
9
Alessandro GabrielloniAlessandro GabrielloniAM(PT),F(PTC)3082
12
Pierre BolchiniPierre BolchiniGK2567
79
Nico PazNico PazTV(C),AM(PC)2086
23
Máximo PerroneMáximo PerroneDM,TV(C)2285
26
Yannik EngelhardtYannik EngelhardtDM,TV(C)2483
41
Álex ValleÁlex ValleHV,DM,TV(T)2082
44
Naj RaziNaj RaziAM(PTC)1870
38
Assane DiaoAssane DiaoAM(PT),F(PTC)1985
Manuel PisanoManuel PisanoAM,F(TC)1870
15
Fellipe JackFellipe JackHV(TC)1970
14
Ali JasimAli JasimAM,F(PT)2175
17
Federico ChinettiFederico ChinettiAM,F(TC)1965
58
Giuseppe MazzagliaGiuseppe MazzagliaDM,TV,AM(C)1870
57
William FeolaWilliam FeolaHV(PC),DM,TV(P)1965