24
Eric GARCÍA

Full Name: Eric García Martret

Tên áo: ERIC

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 23 (Jan 9, 2001)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 79

CLB: Barcelona

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Sức mạnh
Chọn vị trí
Quyết liệt
Aerial Ability
Concentration
Chuyền dài
Chuyền
Marking

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 23, 2024Barcelona88
Aug 19, 2024Barcelona88
Jun 21, 2024Barcelona88
Jun 10, 2024Barcelona88
Feb 15, 2024Barcelona đang được đem cho mượn: Girona FC88

Barcelona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Robert LewandowskiRobert LewandowskiF(C)3694
25
Wojciech SzczęsnyWojciech SzczęsnyGK3491
1
Marc-André Ter StegenMarc-André Ter StegenGK3294
5
Iñigo MartínezIñigo MartínezHV(C)3390
15
Andreas ChristensenAndreas ChristensenHV,DM(C)2891
20
Dani OlmoDani OlmoTV(C),AM(PTC)2690
21
Frenkie de JongFrenkie de JongDM,TV(C)2793
11
Belloli RaphinhaBelloli RaphinhaAM(PTC),F(PT)2791
7
Ferrán TorresFerrán TorresAM(PT),F(PTC)2490
4
Ronald AraújoRonald AraújoHV(PC)2593
23
Jules KoundéJules KoundéHV(PC)2692
24
Eric GarcíaEric GarcíaHV(PC),DM(C)2388
13
Iñaki PeñaIñaki PeñaGK2585
10
Ansu FatiAnsu FatiAM,F(TC)2288
8
Gonzalez PedriGonzalez PedriTV,AM(TC)2192
18
Pau VíctorPau VíctorAM(PT),F(PTC)2280
3
Alejandro BaldeAlejandro BaldeHV,DM,TV(T)2190
6
Pablo GaviPablo GaviTV(C),AM(TC)2091
14
Pablo TorrePablo TorreTV(C),AM(PTC)2182
26
Ander AstralagaAnder AstralagaGK2076
17
Marc CasadóMarc CasadóDM,TV(C)2182
19
Lamine YamalLamine YamalAM,F(PT)1789
32
Héctor FortHéctor FortHV,DM,TV(PT)1880
36
Sergi DomínguezSergi DomínguezHV(PC)1970
16
Fermín LópezFermín LópezTV(C),AM(PTC)2187
35
Gerard MartinGerard MartinHV(TC)2276
28
Marc BernalMarc BernalDM,TV(C)1778
2
Pau CubarsíPau CubarsíHV(C)1787