9
Robert LEWANDOWSKI

Full Name: Robert Lewandowski

Tên áo: LEWANDOWSKI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 95

Tuổi: 36 (Aug 21, 1988)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 81

CLB: Barcelona

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Cần cù
Quyết liệt
Sức mạnh
Movement
Aerial Ability
Dứt điểm
Stamina
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Robert Lewandowski

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 8, 2024Barcelona95
Dec 3, 2024Barcelona94
Jul 7, 2024Barcelona94
Jul 2, 2024Barcelona95
Dec 23, 2023Barcelona95
Dec 18, 2023Barcelona96
Jul 21, 2023Barcelona96
Jul 14, 2023Barcelona97
Nov 30, 2022Barcelona97
Aug 15, 2022Barcelona97
Jul 18, 2022Barcelona97
Aug 28, 2020Bayern München97
May 30, 2019Bayern München96
May 12, 2017Bayern München96
Jul 16, 2016Bayern München95

Barcelona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Robert LewandowskiRobert LewandowskiF(C)3695
25
Wojciech SzczęsnyWojciech SzczęsnyGK3490
1
Marc-André Ter StegenMarc-André Ter StegenGK3294
5
Iñigo MartínezIñigo MartínezHV(C)3390
15
Andreas ChristensenAndreas ChristensenHV,DM(C)2891
20
Dani OlmoDani OlmoTV(C),AM(PTC)2692
21
Frenkie de JongFrenkie de JongDM,TV(C)2793
11
Belloli RaphinhaBelloli RaphinhaAM(PTC),F(PT)2893
7
Ferrán TorresFerrán TorresAM(PT),F(PTC)2490
4
Ronald AraújoRonald AraújoHV(PC)2593
23
Jules KoundéJules KoundéHV(PC)2692
24
Eric GarcíaEric GarcíaHV(PC),DM(C)2488
13
Iñaki PeñaIñaki PeñaGK2587
10
Ansu FatiAnsu FatiAM,F(TC)2288
8
Gonzalez PedriGonzalez PedriTV,AM(TC)2292
18
Pau VíctorPau VíctorAM(PT),F(PTC)2382
3
Alejandro BaldeAlejandro BaldeHV,DM,TV(T)2190
6
Pablo GaviPablo GaviTV(C),AM(TC)2091
14
Pablo TorrePablo TorreTV(C),AM(PTC)2183
26
Ander AstralagaAnder AstralagaGK2077
17
Marc CasadóMarc CasadóDM,TV(C)2187
19
Lamine YamalLamine YamalAM,F(PT)1792
32
Héctor FortHéctor FortHV,DM,TV(PT)1882
36
Sergi DomínguezSergi DomínguezHV(PC)1978
16
Fermín LópezFermín LópezTV(C),AM(PTC)2188
35
Gerard MartinGerard MartinHV(TC)2280
28
Marc BernalMarc BernalDM,TV(C)1780
2
Pau CubarsíPau CubarsíHV(C)1889