Huấn luyện viên: Fabian Hürzeler
Biệt danh: The Seagulls. The Albion.
Tên thu gọn: Brighton
Tên viết tắt: BHA
Năm thành lập: 1901
Sân vận động: AMEX Stadium (30,750)
Giải đấu: Premier League
Địa điểm: Brighton and Hove
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | James Milner | HV(PT),DM,TV(PTC) | 38 | 87 | ||
18 | Danny Welbeck | AM,F(TC) | 33 | 88 | ||
23 | Jason Steele | GK | 34 | 86 | ||
5 | Lewis Dunk | HV(C) | 33 | 90 | ||
4 | Adam Webster | HV(C) | 29 | 88 | ||
34 | Joël Veltman | HV(PC),DM,TV(P) | 32 | 88 | ||
7 | Solly March | TV(PT),AM(PTC) | 30 | 89 | ||
30 | Pervis Estupiñán | HV,DM,TV(T) | 26 | 90 | ||
24 | Ferdi Kadioglu | HV,DM,TV,AM(PT) | 25 | 90 | ||
3 | Igor Julio | HV(TC) | 26 | 87 | ||
15 | Jakub Moder | DM,AM(C),TV(PTC) | 25 | 86 | ||
25 | Matt O'Riley | DM,TV,AM(C) | 24 | 87 | ||
2 | Tariq Lamptey | HV,DM,TV(PT) | 24 | 86 | ||
9 | João Pedro | AM,F(PTC) | 23 | 88 | ||
14 | Georginio Rutter | AM,F(C) | 22 | 86 | ||
10 | Julio Enciso | AM,F(PTC) | 20 | 85 | ||
29 | Jan Paul van Hecke | HV(C) | 24 | 87 | ||
1 | Bart Verbruggen | GK | 22 | 87 | ||
47 | Imari Samuels | HV(TC),DM,TV(T) | 21 | 70 | ||
27 | Mats Wieffer | DM,TV(C) | 25 | 89 | ||
22 | Kaoru Mitoma | AM,F(T) | 27 | 90 | ||
24 | Simon Adingra | AM(PT),F(PTC) | 22 | 88 | ||
54 | Jamie Mullins | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
26 | Yasin Ayari | TV(C),AM(PTC) | 21 | 82 | ||
43 | Ed Turns | HV(TC) | 22 | 75 | ||
28 | Evan Ferguson | F(C) | 20 | 88 | ||
0 | Steven Hall | GK | 19 | 65 | ||
20 | Carlos Baleba | DM,TV(C) | 20 | 85 | ||
0 | Adrian Mazilu | AM,F(PT) | 19 | 78 | ||
44 | Cameron Peupion | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
17 | Yankuba Minteh | AM,F(PTC) | 20 | 85 | ||
60 | Jacob Slater | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
8 | Brajan Gruda | AM,F(PC) | 20 | 85 | ||
41 | Jack Hinshelwood | HV(PT),DM,TV(PTC) | 19 | 82 | ||
66 | Louis Flower | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
0 | Caylan Vickers | AM(PTC) | 19 | 75 | ||
61 | Killian Cahill | GK | 21 | 65 | ||
57 | Ruairi Mcconville | HV(PC) | 19 | 65 | ||
56 | Josh Duffus | AM,F(PTC) | 19 | 73 | ||
0 | Josh Robertson | DM,TV,AM(C) | 19 | 67 | ||
65 | Noel Atom | HV(C) | 19 | 70 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League One | 2 | |
Football League Two | 2 |
Cup History | Titles | |
FA Community Shield | 1 |
Cup History | ||
FA Community Shield | 1910 |
Đội bóng thù địch | |
Crystal Palace | |
AFC Bournemouth |