Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Badajoz
Tên viết tắt: BAD
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Nuevo Vivero (15,200)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 1
Địa điểm: Badajoz
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Fran Miranda | DM(C) | 37 | 77 | |
8 | ![]() | Damián Petcoff | DM,TV(C) | 34 | 78 | |
17 | ![]() | Alex Herrera | HV,DM(T) | 35 | 76 | |
0 | ![]() | Adán Gurdiel | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 79 | |
13 | ![]() | Óscar Santiago | GK | 34 | 77 | |
9 | ![]() | Álex Alegría | F(C) | 32 | 78 | |
99 | ![]() | Santi Luque | AM,F(PT) | 32 | 76 | |
18 | ![]() | Fran Grima | HV,DM(P) | 38 | 78 | |
0 | ![]() | Leonardo Yánez | AM(PT) | 22 | 70 | |
19 | ![]() | Guillermo Castrillejo | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |
0 | ![]() | David Calles | HV,DM,TV(P) | 22 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Segunda B IV | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | CP Cacereño |
![]() | Rayo Majadahonda |
![]() | Mérida AD |