3
Alejandro BALDE

Full Name: Alejandro Balde Martínez

Tên áo: BALDE

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 91

Tuổi: 21 (Oct 18, 2003)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 69

CLB: Barcelona

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2025Barcelona91
Jun 27, 2025Barcelona90
Jul 24, 2024Barcelona90
Dec 23, 2023Barcelona90
Dec 18, 2023Barcelona89
Jul 21, 2023Barcelona89
Jul 14, 2023Barcelona86
Dec 21, 2022Barcelona86
Dec 15, 2022Barcelona82
Nov 10, 2022Barcelona82
Oct 9, 2022Barcelona82
Oct 4, 2022Barcelona78
Sep 20, 2022Barcelona78
Sep 2, 2022Barcelona78
Aug 15, 2022Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic78

Barcelona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Robert LewandowskiRobert LewandowskiF(C)3695
25
Wojciech SzczęsnyWojciech SzczęsnyGK3590
Oriol RomeuOriol RomeuDM,TV(C)3388
1
Marc-André Ter StegenMarc-André Ter StegenGK3393
5
Iñigo MartínezIñigo MartínezHV(C)3491
15
Andreas ChristensenAndreas ChristensenHV,DM(C)2990
20
Dani OlmoDani OlmoTV(C),AM(PTC)2792
21
Frenkie de JongFrenkie de JongDM,TV(C)2893
11
Belloli RaphinhaBelloli RaphinhaAM(PTC),F(PT)2894
7
Ferrán TorresFerrán TorresAM(PT),F(PTC)2590
4
Ronald AraújoRonald AraújoHV(PC)2692
23
Jules KoundéJules KoundéHV(PC),DM(P)2692
24
Eric GarcíaEric GarcíaHV(PC),DM(C)2488
13
Iñaki PeñaIñaki PeñaGK2687
8
Gonzalez PedriGonzalez PedriTV,AM(C)2294
18
Pau VíctorPau VíctorAM(PT),F(PTC)2382
3
Alejandro BaldeAlejandro BaldeHV,DM,TV(T)2191
6
Pablo GaviPablo GaviTV(C),AM(TC)2091
14
Pablo TorrePablo TorreTV(C),AM(PTC)2283
Joan GarcíaJoan GarcíaGK2489
17
Marc CasadóMarc CasadóDM,TV(C)2187
10
Lamine YamalLamine YamalAM,F(PT)1794
32
Héctor FortHéctor FortHV,DM,TV(PT)1882
16
Fermín LópezFermín LópezTV(C),AM(PTC)2289
35
Gerard MartinGerard MartinHV(TC),DM(T)2385
28
Marc BernalMarc BernalDM,TV(C)1880
2
Pau CubarsíPau CubarsíHV(C)1890