Huấn luyện viên: Nico Estévez
Biệt danh: The Verde and Black. Los Verdes. The Oaks. El Tree.
Tên thu gọn: Austin
Tên viết tắt: ATX
Năm thành lập: 2018
Sân vận động: Q2 stadium (20,000)
Giải đấu: Major League Soccer
Địa điểm: Austin
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Ilie Sánchez | HV,DM,TV(C) | 34 | 85 | ||
14 | Diego Rubio | AM,F(C) | 31 | 82 | ||
18 | Julio Cascante | HV(C) | 31 | 82 | ||
3 | Mikkel Desler | HV,DM,TV(P) | 29 | 85 | ||
21 | Oleksandr Svatok | HV(C) | 30 | 84 | ||
1 | Brad Stuver | GK | 33 | 80 | ||
11 | Jáder Obrian | AM,F(PT) | 29 | 82 | ||
0 | Myrto Uzuni | AM(PT),F(PTC) | 29 | 86 | ||
0 | Besard Sabovic | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
4 | Brendan Hines-Ike | HV(C) | 30 | 80 | ||
0 | Brandon Vázquez | F(C) | 26 | 85 | ||
30 | Stefan Cleveland | GK | 30 | 76 | ||
23 | Zan Kolmanic | HV,DM,TV(T) | 24 | 80 | ||
17 | Jon Gallagher | HV,DM,TV(PT) | 28 | 82 | ||
7 | Osman Bukari | AM(PT),F(PTC) | 26 | 85 | ||
15 | Leo Väisänen | HV(C) | 27 | 82 | ||
29 | Guilherme Biro | HV,DM,TV(T) | 24 | 80 | ||
6 | Daniel Pereira | DM,TV,AM(C) | 24 | 83 | ||
33 | Owen Wolff | DM(C),TV,AM(PC) | 20 | 80 | ||
19 | C J Fodrey | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 70 | ||
26 | Jimmy Farkarlun | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
0 | Nicolás Dubersarsky | DM,TV(C) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Dallas | |
Houston Dynamo |