Huấn luyện viên: Preston Burpo
Biệt danh: The Verde and Black. Los Verdes. The Oaks.
Tên thu gọn: Austin
Tên viết tắt: ATX
Năm thành lập: 2018
Sân vận động: Q2 stadium (20,000)
Giải đấu: Major League Soccer
Địa điểm: Austin
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Alexander Ring | HV,DM,TV(C) | 33 | 83 | ||
14 | Diego Rubio | AM,F(C) | 30 | 83 | ||
16 | Héctor Jiménez | HV(PT),DM,TV(P) | 35 | 76 | ||
13 | Ethan Finlay | AM,F(PT) | 33 | 82 | ||
2 | Matt Hedges | HV(C) | 34 | 82 | ||
9 | Gyasi Zardes | F(C) | 32 | 84 | ||
7 | Emiliano Rigoni | AM(PT),F(PTC) | 31 | 86 | ||
10 | Sebastián Driussi | AM,F(TC) | 28 | 87 | ||
18 | Julio Cascante | HV(C) | 30 | 82 | ||
1 | Brad Stuver | GK | 33 | 80 | ||
11 | Jáder Obrian | AM,F(PT) | 28 | 82 | ||
4 | Brendan Hines-Ike | HV(C) | 29 | 80 | ||
30 | Stefan Cleveland | GK | 29 | 76 | ||
20 | Matt Bersano | GK | 31 | 73 | ||
23 | Zan Kolmanic | HV,DM,TV(T) | 24 | 80 | ||
17 | Jon Gallagher | HV,DM,TV(PT) | 28 | 82 | ||
5 | Jhojan Valencia | DM,TV(C) | 27 | 81 | ||
15 | Leo Väisänen | HV(C) | 26 | 83 | ||
29 | Guilherme Biro | HV,DM,TV(T) | 23 | 80 | ||
6 | Daniel Pereira | DM,TV,AM(C) | 23 | 82 | ||
33 | Owen Wolff | DM(C),TV,AM(PC) | 19 | 80 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Dallas | |
Houston Dynamo |