Huấn luyện viên: Vladimer Kakashvili
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: DIN
Năm thành lập: 1925
Sân vận động: Dinamo Arena (56,000)
Giải đấu: Erovnuli Liga
Địa điểm: Tbilisi
Quốc gia: Georgia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Jaba Kankava | DM,TV(C) | 38 | 82 | ||
0 | Mate Vatsadze | F(C) | 36 | 79 | ||
5 | Solomon Kvirkvelia | HV(C) | 32 | 82 | ||
10 | Davit Skhirtladze | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
1 | Tobias Schützenauer | GK | 27 | 73 | ||
0 | Valeriane Gvilia | DM,TV,AM(C) | 30 | 73 | ||
24 | Dominik Reiter | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | ||
22 | Nikoloz Ninua | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
17 | Nosa Iyobosa Edokpolor | HV(TC),DM,TV(T) | 28 | 75 | ||
2 | Benson Anang | HV,DM,TV(P) | 24 | 74 | ||
33 | Vasilios Gordeziani | F(C) | 23 | 75 | ||
18 | Óscar Santis | AM(PTC) | 25 | 75 | ||
40 | HV(C) | 22 | 76 | |||
15 | Mukhran Bagrationi | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | ||
7 | AM(PT),F(PTC) | 17 | 73 | |||
38 | Saba Kharebashvili | HV,DM,TV(PT) | 16 | 67 | ||
28 | Tsotne Berelidze | TV,AM(C) | 18 | 67 | ||
20 | Giorgi Gvasalia | HV,DM,TV(P) | 17 | 65 | ||
0 | Tornike Morchiladze | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 73 | ||
37 | Mikheil Makatsaria | GK | 20 | 73 | ||
36 | Papuna Beruashvili | GK | 20 | 65 | ||
27 | Nikoloz Ugrekhelidze | HV,DM(C) | 21 | 73 | ||
4 | Luka Salukvadze | HV(C) | 22 | 67 | ||
16 | Levan Osikmashvili | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
6 | Giorgi Tsetskhladze | DM,TV(C) | 19 | 67 | ||
32 | Luka Bubuteishvili | TV,AM(C) | 18 | 70 | ||
25 | Nikoloz Tsetskhladze | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 19 | 70 | ||
11 | Saba Samushia | AM(PTC),F(PT) | 18 | 70 | ||
31 | Tornike Kirkitadze | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 70 | ||
9 | Jaduli Iobashvili | AM,F(C) | 21 | 73 | ||
19 | Davit Gotsiridze | F(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Erovnuli Liga | 11 |
Cup History | Titles | |
David Kipiani Cup | 13 |
Cup History | ||
David Kipiani Cup | 2015 | |
David Kipiani Cup | 2014 | |
David Kipiani Cup | 2013 | |
David Kipiani Cup | 2012 | |
David Kipiani Cup | 2008 | |
David Kipiani Cup | 2003 | |
David Kipiani Cup | 2002 | |
David Kipiani Cup | 1996 | |
David Kipiani Cup | 1995 | |
David Kipiani Cup | 1994 | |
David Kipiani Cup | 1993 | |
David Kipiani Cup | 1992 | |
David Kipiani Cup | 1991 |
Đội bóng thù địch | |
Torpedo Kutaisi | |
WIT Georgia |