2
Mateu MOREY

Full Name: Mateu Jaume Morey Bauza

Tên áo: MOREY

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 24 (Mar 2, 2000)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 69

CLB: RCD Mallorca

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2024RCD Mallorca83
Jul 8, 2024RCD Mallorca83
Jun 12, 2024Borussia Dortmund83
Dec 1, 2022Borussia Dortmund83
Jun 5, 2021Borussia Dortmund83
Mar 21, 2021Borussia Dortmund82
Dec 23, 2020Borussia Dortmund78
Jul 20, 2020Borussia Dortmund76
Dec 24, 2019Borussia Dortmund73
Jul 1, 2019Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II73
Dec 18, 2018Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic73

RCD Mallorca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Iván CuellarIván CuellarGK4080
14
Dani RodríguezDani RodríguezTV(C),AM(PTC)3687
9
Abdón PratsAbdón PratsF(C)3385
5
Omar MascarellOmar MascarellDM,TV(C)3187
21
Antonio RaílloAntonio RaílloHV(C)3387
22
Johan MojicaJohan MojicaHV,DM,TV(T)3287
10
Sergi DarderSergi DarderDM,TV,AM(C)3189
24
Martin ValjentMartin ValjentHV(C)2987
11
Takuma AsanoTakuma AsanoAM,F(PTC)3086
7
Vedat MuriqiVedat MuriqiF(C)3089
17
Cyle LarinCyle LarinAM(PT),F(PTC)2987
15
Pablo MaffeoPablo MaffeoHV,DM,TV(P)2787
3
Toni LatoToni LatoHV,DM,TV(T)2784
8
Manu MorlanesManu MorlanesDM,TV,AM(C)2686
4
Siebe van der HeydenSiebe van der HeydenHV(C)2684
1
Dominik GreifDominik GreifGK2785
27
Robert NavarroRobert NavarroAM(PTC)2287
2
Mateu MoreyMateu MoreyHV,DM,TV(P)2483
16
Valery Fernández
Girona FC
HV,DM,TV(P),AM(PT)2585
18
Antonio SánchezAntonio SánchezHV,DM(P),TV,AM(PC)2785
12
Samú CostaSamú CostaDM,TV(C)2488
20
Francisco Chiquinho
Wolverhampton Wanderers
AM,F(PT)2484
6
José CopeteJosé CopeteHV(C)2585
13
Leo RománLeo RománGK2483
30
Marc DomènechMarc DomènechAM(PT),F(PTC)1873