8
Manu MORLANES

Full Name: Manuel Morlanes Ariño

Tên áo: MANU MORLANES

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 26 (Jan 12, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: RCD Mallorca

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 10, 2024RCD Mallorca86
Dec 4, 2024RCD Mallorca85
Sep 4, 2023RCD Mallorca85
Jul 19, 2023RCD Mallorca85
Jul 19, 2023RCD Mallorca84
May 17, 2023RCD Mallorca84
Feb 1, 2023Villarreal CF đang được đem cho mượn: RCD Mallorca84
Jan 31, 2023Villarreal CF đang được đem cho mượn: RCD Mallorca84
Aug 30, 2022Villarreal CF84
Jun 21, 2022Villarreal CF84
Jun 15, 2022Villarreal CF83
Jun 2, 2022Villarreal CF83
Jun 1, 2022Villarreal CF83
Aug 17, 2021Villarreal CF đang được đem cho mượn: RCD Espanyol83
Jul 13, 2021Villarreal CF83

RCD Mallorca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Iván CuellarIván CuellarGK4080
14
Dani RodríguezDani RodríguezTV(C),AM(PTC)3687
9
Abdón PratsAbdón PratsF(C)3385
5
Omar MascarellOmar MascarellDM,TV(C)3187
21
Antonio RaílloAntonio RaílloHV(C)3387
22
Johan MojicaJohan MojicaHV,DM,TV(T)3287
10
Sergi DarderSergi DarderDM,TV,AM(C)3189
24
Martin ValjentMartin ValjentHV(C)2987
11
Takuma AsanoTakuma AsanoAM,F(PTC)3086
7
Vedat MuriqiVedat MuriqiF(C)3089
17
Cyle LarinCyle LarinAM(PT),F(PTC)2987
15
Pablo MaffeoPablo MaffeoHV,DM,TV(P)2787
3
Toni LatoToni LatoHV,DM,TV(T)2784
8
Manu MorlanesManu MorlanesDM,TV,AM(C)2686
4
Siebe van der HeydenSiebe van der HeydenHV(C)2684
1
Dominik GreifDominik GreifGK2785
27
Robert NavarroRobert NavarroAM(PTC)2287
2
Mateu MoreyMateu MoreyHV,DM,TV(P)2483
16
Valery Fernández
Girona FC
HV,DM,TV(P),AM(PT)2585
18
Antonio SánchezAntonio SánchezHV,DM(P),TV,AM(PC)2785
12
Samú CostaSamú CostaDM,TV(C)2488
20
Francisco Chiquinho
Wolverhampton Wanderers
AM,F(PT)2484
6
José CopeteJosé CopeteHV(C)2585
13
Leo RománLeo RománGK2483
30
Marc DomènechMarc DomènechAM(PT),F(PTC)1873