Huấn luyện viên: Sergen Yalçın
Biệt danh: Akrepler
Tên thu gọn: Antalya
Tên viết tắt: ANT
Năm thành lập: 1966
Sân vận động: Antalya Stadyumu (32,539)
Giải đấu: Süper Lig
Địa điểm: Antalya
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Güray Vural | HV,DM,TV(T) | 35 | 82 | ||
21 | Ömer Toprak | HV(C) | 34 | 83 | ||
89 | Veysel Sari | HV(PC),DM(C) | 35 | 83 | ||
44 | Pereira Naldo | HV(C) | 35 | 83 | ||
97 | Britt Assombalonga | F(C) | 31 | 83 | ||
77 | Zymer Bytyqi | AM,F(PT) | 27 | 84 | ||
17 | Erdoğan Yesilyurt | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 30 | 82 | ||
10 | Sam Larsson | AM(TC) | 31 | 83 | ||
1 | Hélton Leite | GK | 33 | 83 | ||
6 | Erdal Rakip | DM(C),TV(PC) | 28 | 82 | ||
16 | Ramzi Safuri | AM(PTC),F(PT) | 28 | 82 | ||
20 | Deni Milosevic | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
22 | Sander van de Streek | TV,AM,F(C) | 31 | 84 | ||
9 | F(C) | 27 | 85 | |||
23 | Ataberk Dadakdeniz | GK | 24 | 76 | ||
8 | DM,TV,AM(C) | 26 | 82 | |||
3 | Bahadir Öztürk | HV(C) | 28 | 78 | ||
19 | Ufuk Akyol | HV,DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
7 | Bünyamin Balci | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 83 | ||
27 | Mert Yilmaz | HV,DM(P),TV(PC) | 25 | 78 | ||
18 | Jakub Kaluzinski | DM,TV,AM(C) | 21 | 80 | ||
34 | Dogukan Özkan | GK | 24 | 68 | ||
80 | Emre Uzun | TV(C),AM(PTC) | 18 | 65 | ||
5 | Mevlüthan Ekelik | TV(C) | 19 | 67 | ||
4 | Amar Gerxhaliu | HV(C) | 22 | 73 | ||
0 | Berat Pinar | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
29 | Sagiv Jehezkel | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 83 | ||
0 | Niyazi Özcan | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 20 | 63 | ||
12 | Kagan Arican | GK | 18 | 65 | ||
72 | Harun Toprak | HV(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Alanyaspor | |
Hatayspor |