3
Toni LATO

Full Name: Antonio Latorre Grueso

Tên áo: TONI LATO

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 84

Tuổi: 27 (Nov 21, 1997)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: RCD Mallorca

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2024RCD Mallorca84
Jul 9, 2024RCD Mallorca83
Sep 4, 2023RCD Mallorca83
Jul 13, 2023RCD Mallorca83
Jun 28, 2023RCD Mallorca83
Jun 22, 2022Valencia CF83
Jun 15, 2022Valencia CF85
Sep 16, 2020Valencia CF85
Jul 29, 2020Valencia CF85
Jun 2, 2020Valencia CF85
Jun 1, 2020Valencia CF85
Jan 9, 2020Valencia CF đang được đem cho mượn: CA Osasuna85
Jan 7, 2020Valencia CF đang được đem cho mượn: CA Osasuna86
Jul 5, 2019Valencia CF đang được đem cho mượn: PSV86
Jun 23, 2018Valencia CF86

RCD Mallorca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Iván CuellarIván CuellarGK4180
14
Dani RodríguezDani RodríguezTV(C),AM(PTC)3787
9
Abdón PratsAbdón PratsF(C)3385
5
Omar MascarellOmar MascarellDM,TV(C)3287
21
Antonio RaílloAntonio RaílloHV(C)3387
22
Johan MojicaJohan MojicaHV,DM,TV(T)3287
10
Sergi DarderSergi DarderDM,TV,AM(C)3189
24
Martin ValjentMartin ValjentHV(C)2987
11
Takuma AsanoTakuma AsanoAM,F(PTC)3086
7
Vedat MuriqiVedat MuriqiF(C)3189
17
Cyle LarinCyle LarinAM(PT),F(PTC)3087
15
Pablo MaffeoPablo MaffeoHV,DM,TV(P)2787
3
Toni LatoToni LatoHV,DM,TV(T)2784
8
Manu MorlanesManu MorlanesDM,TV,AM(C)2686
Siebe van der HeydenSiebe van der HeydenHV(C)2784
1
Dominik GreifDominik GreifGK2885
2
Mateu MoreyMateu MoreyHV,DM,TV(P)2583
18
Antonio SánchezAntonio SánchezHV,DM(P),TV,AM(PC)2885
12
Samú CostaSamú CostaDM,TV(C)2488
Daniel LunaDaniel LunaAM(PTC)2276
6
José CopeteJosé CopeteHV(C)2585
13
Leo RománLeo RománGK2583
Javi LlabrésJavi LlabrésAM(PTC)2278
32
David LópezDavid LópezHV(C)2276
30
Marc DomènechMarc DomènechAM(PT),F(PTC)1873