11
Takuma ASANO

Full Name: Takuma Asano

Tên áo: ASANO

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 86

Tuổi: 30 (Nov 10, 1994)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 67

CLB: RCD Mallorca

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

Tốc độ
Dứt điểm
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Sức mạnh
Đá phạt
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2024RCD Mallorca86
Jul 8, 2024RCD Mallorca86
Jun 21, 2024VfL Bochum86
Jun 4, 2024VfL Bochum86
Nov 30, 2023VfL Bochum86
Jun 10, 2023VfL Bochum86
Jun 1, 2023VfL Bochum85
Aug 15, 2022VfL Bochum85
Dec 1, 2021VfL Bochum85
Jun 29, 2021VfL Bochum85
May 4, 2021FK Partizan85
Nov 18, 2020FK Partizan85
Oct 29, 2019FK Partizan83
Aug 1, 2019FK Partizan83
May 23, 2019Arsenal83

RCD Mallorca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Iván CuellarIván CuellarGK4080
14
Dani RodríguezDani RodríguezTV(C),AM(PTC)3687
9
Abdón PratsAbdón PratsF(C)3385
5
Omar MascarellOmar MascarellDM,TV(C)3287
21
Antonio RaílloAntonio RaílloHV(C)3387
22
Johan MojicaJohan MojicaHV,DM,TV(T)3287
10
Sergi DarderSergi DarderDM,TV,AM(C)3189
24
Martin ValjentMartin ValjentHV(C)2987
11
Takuma AsanoTakuma AsanoAM,F(PTC)3086
7
Vedat MuriqiVedat MuriqiF(C)3089
17
Cyle LarinCyle LarinAM(PT),F(PTC)2987
15
Pablo MaffeoPablo MaffeoHV,DM,TV(P)2787
3
Toni LatoToni LatoHV,DM,TV(T)2784
8
Manu MorlanesManu MorlanesDM,TV,AM(C)2686
1
Dominik GreifDominik GreifGK2785
27
Robert NavarroRobert NavarroAM(PTC)2287
2
Mateu MoreyMateu MoreyHV,DM,TV(P)2583
16
Valery Fernández
Girona FC
HV,DM,TV(P),AM(PT)2585
18
Antonio SánchezAntonio SánchezHV,DM(P),TV,AM(PC)2785
12
Samú CostaSamú CostaDM,TV(C)2488
20
Francisco Chiquinho
Wolverhampton Wanderers
AM,F(PT)2584
6
José CopeteJosé CopeteHV(C)2585
13
Leo RománLeo RománGK2483
32
David LópezDavid LópezHV(C)2276
30
Marc DomènechMarc DomènechAM(PT),F(PTC)1873