Full Name: Daniel Andrés Luna Garcia
Tên áo: D. LUNA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 21 (May 7, 2003)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 71
CLB: RCD Mallorca
On Loan at: RCD Mallorca B
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 9, 2024 | RCD Mallorca đang được đem cho mượn: RCD Mallorca B | 76 |
Jun 2, 2024 | RCD Mallorca | 76 |
Jun 1, 2024 | RCD Mallorca | 76 |
Feb 2, 2024 | RCD Mallorca đang được đem cho mượn: CD Mirandés | 76 |
Dec 13, 2023 | RCD Mallorca | 76 |
Jul 13, 2023 | RCD Mallorca đang được đem cho mượn: RCD Mallorca B | 76 |
Jun 29, 2023 | RCD Mallorca | 76 |
Jun 9, 2023 | Deportivo Cali | 76 |
Jun 2, 2023 | Deportivo Cali | 76 |
Mar 7, 2023 | Deportivo Cali đang được đem cho mượn: RCD Mallorca B | 76 |
Jan 31, 2023 | Deportivo Cali đang được đem cho mượn: RCD Mallorca B | 76 |
Aug 7, 2022 | Deportivo Cali | 76 |
Aug 2, 2022 | Deportivo Cali | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Daniel Luna | AM(PTC) | 21 | 76 | |||
25 | Rimvydas Kiriejevas | GK | 21 | 63 | ||
34 | Pau Mascaró | F(C) | 20 | 70 | ||
Saifdine Chlaghmo | HV(C) | 19 | 65 | |||
28 | Jan Salas | TV(C),AM(PTC) | 19 | 67 | ||
39 | Sebas Wade | HV(TC),DM,TV(T) | 21 | 70 |