14
Dani RODRÍGUEZ

Full Name: Daniel José Rodriguez Vázquez

Tên áo: DANI RODRÍGUEZ

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 36 (Jun 6, 1988)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 177

Weight (Kg): 71

CLB: RCD Mallorca

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Tốc độ
Phạt góc
Flair
Đá phạt
Sáng tạo
Sút xa
Chuyền dài
Rê bóng

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2024RCD Mallorca87
Jul 9, 2024RCD Mallorca86
Dec 19, 2023RCD Mallorca86
Dec 13, 2023RCD Mallorca85
Jul 19, 2023RCD Mallorca85

RCD Mallorca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Iván CuellarIván CuellarGK4082
14
Dani RodríguezDani RodríguezTV(C),AM(PTC)3687
9
Abdón PratsAbdón PratsF(C)3285
5
Omar MascarellOmar MascarellDM,TV(C)3187
21
Antonio RaílloAntonio RaílloHV(C)3386
22
Johan MojicaJohan MojicaHV,DM,TV(T)3287
10
Sergi DarderSergi DarderDM,TV,AM(C)3089
24
Martin ValjentMartin ValjentHV(C)2887
11
Takuma AsanoTakuma AsanoAM,F(PTC)3086
7
Vedat MuriqiVedat MuriqiF(C)3089
17
Cyle LarinCyle LarinAM(PT),F(PTC)2986
15
Pablo MaffeoPablo MaffeoHV(PTC),DM(PT)2787
3
Toni LatoToni LatoHV,DM,TV(T)2784
8
Manu MorlanesManu MorlanesDM,TV,AM(C)2585
4
Siebe van der HeydenSiebe van der HeydenHV(C)2684
1
Dominik GreifDominik GreifGK2782
27
Robert NavarroRobert NavarroAM(PTC)2285
2
Mateu MoreyMateu MoreyHV,DM,TV(P)2483
16
Valery Fernández
Girona FC
HV,DM,TV(P),AM(PT)2585
18
Antonio SánchezAntonio SánchezTV(C),AM(PTC)2785
12
Samú CostaSamú CostaDM,TV(C)2487
20
Francisco Chiquinho
Wolverhampton Wanderers
AM,F(PT)2484
6
José CopeteJosé CopeteHV(C)2585
13
Leo RománLeo RománGK2483
19
Javi LlabrésJavi LlabrésAM(PTC)2278