6
José COPETE

Full Name: José Manuel Arias Copete

Tên áo: COPETE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 25 (Oct 10, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 80

CLB: RCD Mallorca

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 19, 2023RCD Mallorca85
Jul 13, 2023RCD Mallorca83
Dec 18, 2022RCD Mallorca83
Dec 13, 2022RCD Mallorca80
Aug 5, 2022RCD Mallorca80
Jul 12, 2022RCD Mallorca80
Jun 18, 2022SD Ponferradina80
Jan 26, 2022SD Ponferradina80
Jan 20, 2022SD Ponferradina76

RCD Mallorca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Iván CuellarIván CuellarGK4080
14
Dani RodríguezDani RodríguezTV(C),AM(PTC)3687
9
Abdón PratsAbdón PratsF(C)3385
5
Omar MascarellOmar MascarellDM,TV(C)3287
21
Antonio RaílloAntonio RaílloHV(C)3387
22
Johan MojicaJohan MojicaHV,DM,TV(T)3287
10
Sergi DarderSergi DarderDM,TV,AM(C)3189
24
Martin ValjentMartin ValjentHV(C)2987
11
Takuma AsanoTakuma AsanoAM,F(PTC)3086
7
Vedat MuriqiVedat MuriqiF(C)3089
17
Cyle LarinCyle LarinAM(PT),F(PTC)2987
15
Pablo MaffeoPablo MaffeoHV,DM,TV(P)2787
3
Toni LatoToni LatoHV,DM,TV(T)2784
8
Manu MorlanesManu MorlanesDM,TV,AM(C)2686
1
Dominik GreifDominik GreifGK2785
27
Robert NavarroRobert NavarroAM(PTC)2287
2
Mateu MoreyMateu MoreyHV,DM,TV(P)2583
16
Valery Fernández
Girona FC
HV,DM,TV(P),AM(PT)2585
18
Antonio SánchezAntonio SánchezHV,DM(P),TV,AM(PC)2785
12
Samú CostaSamú CostaDM,TV(C)2488
20
Francisco Chiquinho
Wolverhampton Wanderers
AM,F(PT)2584
6
José CopeteJosé CopeteHV(C)2585
13
Leo RománLeo RománGK2483
32
David LópezDavid LópezHV(C)2276
30
Marc DomènechMarc DomènechAM(PT),F(PTC)1873