25
Iván CUELLAR

Full Name: Iván Cuellar Sacristán

Tên áo: CUELLAR

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 40 (May 25, 1984)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: RCD Mallorca

Squad Number: 25

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 10, 2024RCD Mallorca80
Dec 4, 2024RCD Mallorca82
Aug 31, 2023RCD Mallorca82
Jul 10, 2023Real Sporting82
Jun 23, 2023Real Sporting82
Jun 25, 2022Real Sporting82
Jun 20, 2022Real Sporting83
Jan 26, 2022Real Sporting83
Jan 19, 2022Real Sporting85
Sep 2, 2021Real Sporting85
Jun 28, 2021CD Leganés85
Jun 24, 2021CD Leganés86
Jul 11, 2019CD Leganés86
Jul 5, 2019CD Leganés85
Jul 6, 2017CD Leganés85

RCD Mallorca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Iván CuellarIván CuellarGK4080
14
Dani RodríguezDani RodríguezTV(C),AM(PTC)3687
9
Abdón PratsAbdón PratsF(C)3385
5
Omar MascarellOmar MascarellDM,TV(C)3287
21
Antonio RaílloAntonio RaílloHV(C)3387
22
Johan MojicaJohan MojicaHV,DM,TV(T)3287
10
Sergi DarderSergi DarderDM,TV,AM(C)3189
24
Martin ValjentMartin ValjentHV(C)2987
11
Takuma AsanoTakuma AsanoAM,F(PTC)3086
7
Vedat MuriqiVedat MuriqiF(C)3089
17
Cyle LarinCyle LarinAM(PT),F(PTC)2987
15
Pablo MaffeoPablo MaffeoHV,DM,TV(P)2787
3
Toni LatoToni LatoHV,DM,TV(T)2784
8
Manu MorlanesManu MorlanesDM,TV,AM(C)2686
1
Dominik GreifDominik GreifGK2785
27
Robert NavarroRobert NavarroAM(PTC)2287
2
Mateu MoreyMateu MoreyHV,DM,TV(P)2583
16
Valery Fernández
Girona FC
HV,DM,TV(P),AM(PT)2585
18
Antonio SánchezAntonio SánchezHV,DM(P),TV,AM(PC)2785
12
Samú CostaSamú CostaDM,TV(C)2488
20
Francisco Chiquinho
Wolverhampton Wanderers
AM,F(PT)2584
6
José CopeteJosé CopeteHV(C)2585
13
Leo RománLeo RománGK2483
32
David LópezDavid LópezHV(C)2276
30
Marc DomènechMarc DomènechAM(PT),F(PTC)1873