30
Marc DOMÈNECH

Full Name: Marc Domenech González

Tên áo: DOMÈNECH

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 18 (Dec 1, 2006)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: RCD Mallorca

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 4, 2025RCD Mallorca73
Dec 10, 2024RCD Mallorca73
Dec 4, 2024RCD Mallorca65
Oct 8, 2024RCD Mallorca đang được đem cho mượn: RCD Mallorca B65
Sep 30, 2024RCD Mallorca đang được đem cho mượn: RCD Mallorca B65

RCD Mallorca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Iván CuellarIván CuellarGK4180
14
Dani RodríguezDani RodríguezTV(C),AM(PTC)3787
9
Abdón PratsAbdón PratsF(C)3385
5
Omar MascarellOmar MascarellDM,TV(C)3287
21
Antonio RaílloAntonio RaílloHV(C)3387
22
Johan MojicaJohan MojicaHV,DM,TV(T)3287
10
Sergi DarderSergi DarderDM,TV,AM(C)3189
24
Martin ValjentMartin ValjentHV(C)2987
11
Takuma AsanoTakuma AsanoAM,F(PTC)3086
7
Vedat MuriqiVedat MuriqiF(C)3189
17
Cyle LarinCyle LarinAM(PT),F(PTC)3087
15
Pablo MaffeoPablo MaffeoHV,DM,TV(P)2787
3
Toni LatoToni LatoHV,DM,TV(T)2784
8
Manu MorlanesManu MorlanesDM,TV,AM(C)2686
Siebe van der HeydenSiebe van der HeydenHV(C)2784
1
Dominik GreifDominik GreifGK2885
2
Mateu MoreyMateu MoreyHV,DM,TV(P)2583
18
Antonio SánchezAntonio SánchezHV,DM(P),TV,AM(PC)2885
12
Samú CostaSamú CostaDM,TV(C)2488
Daniel LunaDaniel LunaAM(PTC)2276
6
José CopeteJosé CopeteHV(C)2585
13
Leo RománLeo RománGK2583
Javi LlabrésJavi LlabrésAM(PTC)2278
32
David LópezDavid LópezHV(C)2276
30
Marc DomènechMarc DomènechAM(PT),F(PTC)1873