15
Pablo MAFFEO

Full Name: Pablo Carmine Maffeo Becerra

Tên áo: MAFFEO

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 87

Tuổi: 28 (Jul 12, 1997)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 70

CLB: RCD Mallorca

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 22, 2024RCD Mallorca87
Nov 13, 2023RCD Mallorca87
Jul 19, 2023RCD Mallorca87
Jul 13, 2023RCD Mallorca86
May 9, 2023RCD Mallorca86
May 24, 2022RCD Mallorca86
Jul 11, 2021VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: RCD Mallorca86
Jun 14, 2021VfB Stuttgart86
Jun 2, 2021VfB Stuttgart86
Jun 1, 2021VfB Stuttgart86
Sep 16, 2020VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: SD Huesca86
Sep 9, 2020VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: SD Huesca86
Jul 7, 2020VfB Stuttgart86
Jul 2, 2020VfB Stuttgart86
Jul 1, 2020VfB Stuttgart86

RCD Mallorca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Iván CuellarIván CuellarGK4178
14
Dani RodríguezDani RodríguezTV(C),AM(PTC)3787
9
Abdón PratsAbdón PratsF(C)3385
5
Omar MascarellOmar MascarellDM,TV(C)3287
21
Antonio RaílloAntonio RaílloHV(C)3387
22
Johan MojicaJohan MojicaHV,DM,TV(T)3287
10
Sergi DarderSergi DarderDM,TV,AM(C)3189
24
Martin ValjentMartin ValjentHV(C)2987
11
Takuma AsanoTakuma AsanoAM,F(PTC)3086
7
Vedat MuriqiVedat MuriqiF(C)3189
17
Cyle LarinCyle LarinAM(PT),F(PTC)3087
15
Pablo MaffeoPablo MaffeoHV,DM,TV(P)2887
3
Toni LatoToni LatoHV,DM,TV(T)2784
8
Manu MorlanesManu MorlanesDM,TV,AM(C)2686
Siebe van der HeydenSiebe van der HeydenHV(C)2784
1
Dominik GreifDominik GreifGK2886
2
Mateu MoreyMateu MoreyHV,DM,TV(P)2583
18
Antonio SánchezAntonio SánchezHV,DM(P),TV,AM(PC)2885
12
Samú CostaSamú CostaDM,TV(C)2488
Daniel LunaDaniel LunaAM(PTC)2278
6
José CopeteJosé CopeteHV(C)2585
13
Leo RománLeo RománGK2583
Javi LlabrésJavi LlabrésAM(PTC)2278
32
David LópezDavid LópezHV(C)2278
30
Marc DomènechMarc DomènechAM(PT),F(PTC)1876