9
Abdón PRATS

Full Name: Abdón Prats Bastidas

Tên áo: PRATS

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 32 (Jan 7, 1992)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 181

Weight (Kg): 79

CLB: RCD Mallorca

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 19, 2023RCD Mallorca85
Dec 13, 2023RCD Mallorca83
Feb 13, 2023RCD Mallorca83
Dec 13, 2022RCD Mallorca83
Jun 20, 2022RCD Mallorca83

RCD Mallorca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Iván CuellarIván CuellarGK4082
14
Dani RodríguezDani RodríguezTV(C),AM(PTC)3687
9
Abdón PratsAbdón PratsF(C)3285
5
Omar MascarellOmar MascarellDM,TV(C)3187
21
Antonio RaílloAntonio RaílloHV(C)3386
22
Johan MojicaJohan MojicaHV,DM,TV(T)3287
10
Sergi DarderSergi DarderDM,TV,AM(C)3089
24
Martin ValjentMartin ValjentHV(C)2887
11
Takuma AsanoTakuma AsanoAM,F(PTC)3086
7
Vedat MuriqiVedat MuriqiF(C)3089
17
Cyle LarinCyle LarinAM(PT),F(PTC)2986
15
Pablo MaffeoPablo MaffeoHV(PTC),DM(PT)2787
3
Toni LatoToni LatoHV,DM,TV(T)2784
8
Manu MorlanesManu MorlanesDM,TV,AM(C)2585
4
Siebe van der HeydenSiebe van der HeydenHV(C)2684
1
Dominik GreifDominik GreifGK2782
27
Robert NavarroRobert NavarroAM(PTC)2285
2
Mateu MoreyMateu MoreyHV,DM,TV(P)2483
16
Valery Fernández
Girona FC
HV,DM,TV(P),AM(PT)2485
18
Antonio SánchezAntonio SánchezTV(C),AM(PTC)2785
12
Samú CostaSamú CostaDM,TV(C)2387
20
Francisco Chiquinho
Wolverhampton Wanderers
AM,F(PT)2484
6
José CopeteJosé CopeteHV(C)2585
13
Leo RománLeo RománGK2483
19
Javi LlabrésJavi LlabrésAM(PTC)2278