19
Martin AGUIRREGABIRIA

Full Name: Martin Aguirregabiria Padilla

Tên áo: AGUIRREGABIRIA

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 29 (May 10, 1996)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Cartagena

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 6, 2024FC Cartagena83
Feb 13, 2024FC Famalicão83
Feb 8, 2024FC Famalicão84
Jul 9, 2023FC Famalicão84
Jul 3, 2023FC Famalicão85
Feb 7, 2023FC Famalicão85
Jan 30, 2023FC Famalicão86
Jul 19, 2022FC Famalicão86
Jun 30, 2022Deportivo Alavés86
Jun 19, 2022Deportivo Alavés86
Jun 14, 2022Deportivo Alavés87
Aug 5, 2021Deportivo Alavés87
Jul 11, 2019Deportivo Alavés87
Jul 8, 2019Deportivo Alavés86
Dec 22, 2018Deportivo Alavés86

FC Cartagena Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Damián MustoDamián MustoDM,TV(C)3780
22
Kiko OlivasKiko OlivasHV(C)3680
4
Pedro AlcaláPedro AlcaláHV(C)3682
9
Alfredo OrtuñoAlfredo OrtuñoF(C)3481
6
Andy RodríguezAndy RodríguezTV,AM(C)3580
Nacho MartínezNacho MartínezHV,DM,TV(T)3680
12
Andrija Vukčević
FC Juárez
HV,DM,TV(T)2882
José Machín
AC Monza
DM,TV,AM(C)2882
24
Nikola Šipčić
CD Tenerife
HV(C)3080
19
Martin AguirregabiriaMartin AguirregabiriaHV(PT),DM,TV(P)2983
5
Gonzalo VerdúGonzalo VerdúHV(C)3680
8
Luis MuñozLuis MuñozHV(PC),DM(C)2882
Julián DelmásJulián DelmásHV,DM,TV(P)3081
10
Dani Escriche
Albacete Balompié
AM,F(PTC)2782
11
Óscar Clemente
Levante UD
AM(PTC)2681
Álex MillánÁlex MillánF(C)2578
40
Toni Fuidias
Girona FC
GK2476
32
Daniel Luna
RCD Mallorca
AM(PTC)2276
2
Jorge Moreno
CA Osasuna
HV(C)2378
33
Salim el Jebari
Atlético Madrid
AM(PTC),F(PT)2178
1
Pablo Cuñat
Levante UD
GK2380
6
Sergio GuerreroSergio GuerreroTV(C),AM(PC)2678
Rafa Núñez
Elche CF
TV,AM(PT)2370
7
Gastón Valles
RCD Espanyol
F(C)2476
Jhafets ReyesJhafets ReyesGK1865
Nono GómezNono GómezGK2065