Full Name: José Ndong Machín Dicombo
Tên áo: MACHÍN
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 28 (Aug 14, 1996)
Quốc gia: Equatorial Guinea
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 77
CLB: AC Monza
On Loan at: FC Cartagena
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2025 | AC Monza đang được đem cho mượn: FC Cartagena | 82 |
Jan 18, 2025 | AC Monza đang được đem cho mượn: Frosinone Calcio | 82 |
Jan 13, 2025 | AC Monza đang được đem cho mượn: Frosinone Calcio | 83 |
Aug 27, 2024 | AC Monza đang được đem cho mượn: Frosinone Calcio | 83 |
Jun 2, 2021 | AC Monza | 83 |
Jun 1, 2021 | AC Monza | 83 |
Jan 18, 2021 | AC Monza đang được đem cho mượn: Pescara Calcio | 83 |
Aug 12, 2020 | AC Monza | 83 |
Jun 2, 2020 | Parma | 83 |
Jun 1, 2020 | Parma | 83 |
Feb 4, 2020 | Parma đang được đem cho mượn: AC Monza | 83 |
Dec 10, 2019 | Parma đang được đem cho mượn: Pescara Calcio | 83 |
Sep 6, 2019 | Parma đang được đem cho mượn: Pescara Calcio | 83 |
Aug 23, 2019 | Parma | 83 |
Jun 24, 2019 | Pescara Calcio | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Damián Musto | DM,TV(C) | 37 | 80 | ||
3 | José Rios Reina | HV,DM,TV(T) | 34 | 80 | ||
22 | Kiko Olivas | HV(C) | 36 | 80 | ||
4 | Pedro Alcalá | HV(C) | 35 | 82 | ||
9 | Alfredo Ortuño | F(C) | 34 | 81 | ||
6 | Andy Rodríguez | TV,AM(C) | 35 | 80 | ||
12 | Andrija Vukčević | HV,DM,TV(T) | 28 | 82 | ||
20 | Jairo Izquierdo | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 31 | 83 | ||
José Machín | DM,TV,AM(C) | 28 | 82 | |||
24 | Nikola Šipčić | HV(C) | 29 | 80 | ||
19 | Martin Aguirregabiria | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 83 | ||
5 | Gonzalo Verdú | HV(C) | 36 | 80 | ||
8 | Luis Muñoz | HV(PC),DM(C) | 27 | 82 | ||
Julián Delmás | HV,DM,TV(P) | 29 | 81 | |||
10 | Dani Escriche | AM,F(PTC) | 26 | 82 | ||
23 | Cédric Teguia | AM,F(PT) | 23 | 78 | ||
34 | Hugo González | AM,F(PT) | 21 | 77 | ||
Óscar Clemente | AM(PTC) | 25 | 81 | |||
Álex Millán | F(C) | 25 | 78 | |||
40 | Toni Fuidias | GK | 23 | 76 | ||
2 | Jorge Moreno | HV(C) | 23 | 78 | ||
37 | Pocho Román | AM,F(PTC) | 20 | 75 | ||
1 | Pablo Cuñat | GK | 22 | 80 | ||
6 | Sergio Guerrero | TV(C),AM(PC) | 26 | 78 | ||
7 | Gastón Valles | F(C) | 23 | 76 | ||
Jhafets Reyes | GK | 18 | 65 | |||
Nono Gómez | GK | 19 | 65 |