Full Name: Alejandro Millán Iranzo
Tên áo: MILLÁN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 25 (Nov 7, 1999)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: FC Cartagena
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2025 | FC Cartagena | 78 |
Aug 21, 2024 | SC Farense | 78 |
Jun 29, 2023 | Real Oviedo | 78 |
Jun 28, 2023 | Real Oviedo | 78 |
Jan 9, 2023 | Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B | 78 |
Jul 11, 2022 | Villarreal CF đang được đem cho mượn: FC Famalicão | 78 |
Jul 2, 2022 | Villarreal CF | 78 |
Jul 1, 2022 | Villarreal CF | 78 |
Jun 16, 2022 | Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B | 78 |
May 23, 2022 | Villarreal CF | 78 |
May 23, 2022 | Villarreal CF | 78 |
Feb 8, 2022 | Villarreal CF đang được đem cho mượn: Union Saint-Gilloise | 78 |
Dec 5, 2021 | Villarreal CF đang được đem cho mượn: Cercle Brugge | 78 |
Nov 29, 2021 | Villarreal CF đang được đem cho mượn: Cercle Brugge | 73 |
Aug 16, 2021 | Villarreal CF đang được đem cho mượn: Cercle Brugge | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Damián Musto | DM,TV(C) | 37 | 80 | ||
3 | José Rios Reina | HV,DM,TV(T) | 34 | 80 | ||
22 | Kiko Olivas | HV(C) | 36 | 80 | ||
4 | Pedro Alcalá | HV(C) | 35 | 82 | ||
9 | Alfredo Ortuño | F(C) | 34 | 81 | ||
6 | Andy Rodríguez | TV,AM(C) | 35 | 80 | ||
12 | HV,DM,TV(T) | 28 | 82 | |||
20 | Jairo Izquierdo | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 31 | 83 | ||
24 | HV(C) | 29 | 80 | |||
19 | Martin Aguirregabiria | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 83 | ||
5 | Gonzalo Verdú | HV(C) | 36 | 80 | ||
8 | Luis Muñoz | HV(PC),DM(C) | 27 | 82 | ||
Julián Delmás | HV,DM,TV(P) | 29 | 81 | |||
10 | AM,F(PTC) | 26 | 82 | |||
23 | Cédric Teguia | AM,F(PT) | 23 | 78 | ||
34 | AM,F(PT) | 21 | 77 | |||
AM(PTC) | 25 | 81 | ||||
Álex Millán | F(C) | 25 | 78 | |||
40 | GK | 23 | 76 | |||
2 | HV(C) | 23 | 78 | |||
37 | AM,F(PTC) | 20 | 75 | |||
1 | GK | 22 | 80 | |||
6 | Sergio Guerrero | TV(C),AM(PC) | 26 | 78 | ||
7 | F(C) | 23 | 76 | |||
Jhafets Reyes | GK | 18 | 65 | |||
Nono Gómez | GK | 19 | 65 |