Biệt danh: le SCO. Les Scoïstes. Les Noirs et Blancs.
Tên thu gọn: Angers
Tên viết tắt: ANG
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Stade Raymond Kopa (18,752)
Giải đấu: Ligue 1
Địa điểm: Angers
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | Abdoulaye Bamba | HV(PTC),DM(PT) | 34 | 82 | |
26 | ![]() | Florent Hanin | HV,DM,TV(T) | 34 | 83 | |
20 | ![]() | Zinedine Ferhat | TV,AM(PT) | 32 | 83 | |
15 | ![]() | Pierrick Capelle | HV(T),DM,TV(TC) | 37 | 83 | |
22 | ![]() | Cédric Hountondji | HV(C) | 31 | 84 | |
23 | ![]() | Adrien Hunou | AM,F(PTC) | 31 | 82 | |
21 | ![]() | Jordan Lefort | HV(TC) | 31 | 84 | |
93 | ![]() | Haris Belkebla | DM,TV(C) | 31 | 84 | |
6 | ![]() | Jean-Eudes Aholou | DM,TV(C) | 31 | 83 | |
2 | ![]() | Carlens Arcus | HV,DM,TV(P) | 28 | 83 | |
7 | ![]() | Ibrahima Niane | AM(PT),F(PTC) | 26 | 84 | |
30 | ![]() | Yahia Fofana | GK | 24 | 85 | |
0 | ![]() | Halid Šabanović | HV,DM(PT) | 25 | 78 | |
28 | ![]() | Farid el Melali | AM(PT),F(PTC) | 27 | 84 | |
18 | ![]() | Jim Allevinah | TV(PT),AM(PTC) | 30 | 85 | |
12 | ![]() | Zinédine Ould Khaled | DM,TV(C) | 25 | 78 | |
16 | ![]() | Melvin Zinga | GK | 23 | 73 | |
10 | ![]() | Himad Abdelli | TV(C),AM(PTC) | 25 | 85 | |
29 | ![]() | Ousmane Camara | HV(C) | 22 | 80 | |
99 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 25 | 85 | ||
19 | ![]() | Esteban Lepaul | F(C) | 24 | 77 | |
14 | ![]() | Yassin Belkhdim | DM,TV(C) | 23 | 77 | |
3 | ![]() | Jacques Ekomié | HV,DM,TV(T) | 21 | 78 | |
27 | ![]() | Lilian Raolisoa | HV,DM,TV(PT) | 24 | 79 | |
17 | ![]() | Justin-Noël Kalumba | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 20 | 77 | |
5 | ![]() | Marius Courcoul | HV(C) | 18 | 65 | |
11 | ![]() | Sidiki Chérif | AM,F(PTC) | 18 | 73 | |
24 | ![]() | Emmanuel Biumla | HV(C) | 19 | 80 | |
40 | ![]() | Oumar Pona | GK | 18 | 65 | |
33 | ![]() | Marius Louer | HV(PC) | 18 | 65 | |
33 | ![]() | Amine Moussaoui | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | |
0 | ![]() | Mohamed Amine el Idrissi | AM(TC) | 19 | 65 | |
0 | ![]() | Ilies Abdelkrim | TV(C) | 18 | 65 | |
0 | ![]() | Krys Kouassi | AM,F(PT) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Stade Lavallois |
![]() | FC Nantes |