Huấn luyện viên: Gèrald Baticle
Biệt danh: le SCO
Tên thu gọn: Angers
Tên viết tắt: ANG
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Stade Raymond Kopa (18,752)
Giải đấu: Ligue 1
Địa điểm: Angers
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
50 | ![]() | Paul Bernardoni | GK | 25 | 87 | |
0 | ![]() | Yahia Fofana | GK | 21 | 80 | |
0 | ![]() | Melvin Zinga | GK | 20 | 70 | |
20 | ![]() | Kevin Boma | HV(C) | 19 | 70 | |
0 | ![]() | Blondon Meyapya | HV(C) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | Miha Blažič | HV(PC) | 29 | 82 | |
6 | ![]() | Enzo Ebosse | HV(TC),DM(T) | 23 | 82 | |
25 | ![]() | Abdoulaye Bamba | HV,DM(PT) | 32 | 83 | |
3 | ![]() | Souleyman Doumbia | HV,DM,TV(T) | 25 | 85 | |
3 | ![]() | Oussama Falouh | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | |
18 | ![]() | Azzedine Ounahi | DM,TV(C) | 22 | 82 | |
12 | ![]() | Zinédine Ould Khaled | DM,TV(C) | 22 | 70 | |
2 | ![]() | Batista Mendy | HV,DM,TV(C) | 22 | 83 | |
26 | ![]() | Waniss Taibi | TV,AM(C) | 20 | 73 | |
23 | ![]() | Nabil Bentaleb | DM,TV,AM(C) | 27 | 85 | |
33 | ![]() | Daylam Meddah | DM,TV,AM(C) | 19 | 70 | |
10 | ![]() | Angelo Fulgini | TV,AM(PC) | 25 | 87 | |
0 | ![]() | Ayoub Yousfi | AM(PTC) | 19 | 67 | |
14 | ![]() | Antonin Bobichon | TV(C),AM(PTC) | 26 | 83 | |
0 | ![]() | Himad Abdelli | TV(C),AM(PTC) | 22 | 80 | |
0 | ![]() | Jaly Mouaddib | TV(PT),AM(PTC) | 21 | 70 | |
15 | ![]() | Pierrick Capelle | HV(T),DM(TC),TV,AM(PTC) | 35 | 83 | |
0 | ![]() | Rachid Alioui | F(C) | 30 | 80 | |
17 | ![]() | Noah Fatar | AM,F(PT) | 20 | 73 | |
0 | ![]() | Kevin Bemanga | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 | |
9 | ![]() | Casimir Ninga | AM(PT),F(PTC) | 29 | 83 | |
9 | ![]() | Sada Thioub | AM(PT),F(PTC) | 27 | 83 | |
0 | ![]() | Lois Diony | AM(PT),F(PTC) | 29 | 83 | |
0 | ![]() | Farid el Melali | AM(PT),F(PTC) | 25 | 80 | |
35 | ![]() | Jason Mbock | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | |
32 | ![]() | Guedé Nadje | AM(PT),F(PTC) | 18 | 67 | |
22 | ![]() | Marin Jakoliš | TV,AM(PT),F(PTC) | 25 | 80 | |
7 | ![]() | Sofiane Boufal | AM,F(PTC) | 28 | 86 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Stade Lavallois |
![]() | Le Mans FC |