2
Carlens ARCUS

Full Name: Carlens Arcus

Tên áo: ARCUS

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (Jun 28, 1996)

Quốc gia: Haiti

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: Angers SCO

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 28, 2024Angers SCO83
Nov 22, 2024Angers SCO82
Jun 27, 2024Angers SCO82
May 26, 2024Vitesse82
May 22, 2024Vitesse83
Jan 25, 2023Vitesse83
Jan 19, 2023Vitesse82
Jun 23, 2022Vitesse82
Sep 28, 2020AJ Auxerre82
Sep 28, 2020AJ Auxerre80
Jun 28, 2018AJ Auxerre80
Jun 21, 2018AJ Auxerre76
Jun 9, 2018Cercle Brugge76
Jun 2, 2018Cercle Brugge76
Oct 22, 2017Cercle Brugge đang được đem cho mượn: AJ Auxerre76

Angers SCO Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Abdoulaye BambaAbdoulaye BambaHV(PTC),DM(PT)3482
26
Florent HaninFlorent HaninHV,DM,TV(T)3483
8
Joseph LopyJoseph LopyDM,TV(C)3280
20
Zinedine FerhatZinedine FerhatTV,AM(PT)3183
15
Pierrick CapellePierrick CapelleHV(T),DM,TV(TC)3783
22
Cédric HountondjiCédric HountondjiHV(C)3184
23
Adrien HunouAdrien HunouAM,F(PTC)3182
21
Jordan LefortJordan LefortHV(TC)3184
9
Lois DionyLois DionyF(C)3283
93
Haris BelkeblaHaris BelkeblaDM,TV(C)3184
6
Jean-Eudes AholouJean-Eudes AholouDM,TV(C)3083
2
Carlens ArcusCarlens ArcusHV,DM,TV(P)2883
7
Ibrahima NianeIbrahima NianeAM(PT),F(PTC)2584
30
Yahia FofanaYahia FofanaGK2485
Halid ŠabanovićHalid ŠabanovićHV,DM(PT)2578
28
Farid el MelaliFarid el MelaliAM(PT),F(PTC)2784
18
Jim AllevinahJim AllevinahTV(PT),AM(PTC)2985
12
Zinédine Ould KhaledZinédine Ould KhaledDM,TV(C)2578
16
Melvin ZingaMelvin ZingaGK2273
10
Himad AbdelliHimad AbdelliTV(C),AM(PTC)2585
29
Ousmane CamaraOusmane CamaraHV(C)2180
99
Bamba Dieng
FC Lorient
AM(PT),F(PTC)2485
19
Esteban LepaulEsteban LepaulF(C)2477
14
Yassin BelkhdimYassin BelkhdimDM,TV(C)2277
3
Jacques EkomiéJacques EkomiéHV,DM,TV(T)2178
27
Lilian RaolisoaLilian RaolisoaHV,DM,TV(PT)2479
17
Justin-Noël KalumbaJustin-Noël KalumbaHV,DM,TV(T),AM(PT)2077
5
Marius CourcoulMarius CourcoulHV(C)1865
11
Sidiki ChérifSidiki ChérifAM,F(PTC)1873
24
Emmanuel BiumlaEmmanuel BiumlaHV(C)1980
40
Oumar PonaOumar PonaGK1865
33
Marius LouerMarius LouerHV(PC)1765
33
Amine MoussaouiAmine MoussaouiAM(PT),F(PTC)1865
Mohamed Amine el IdrissiMohamed Amine el IdrissiAM(TC)1965
Ilies AbdelkrimIlies AbdelkrimTV(C)1865
Krys KouassiKrys KouassiAM,F(PT)1765