21
Chidera EJUKE

Full Name: Chidera Ejuke

Tên áo: EJUKE

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 85

Tuổi: 27 (Jan 2, 1998)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Sevilla

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2024Sevilla85
Jun 18, 2024Sevilla85
Jun 13, 2024Royal Antwerp85
Nov 20, 2023Royal Antwerp85
Nov 15, 2023Royal Antwerp86
Sep 25, 2023Royal Antwerp86
Jul 31, 2023CSKA Moskva đang được đem cho mượn: Royal Antwerp86
Jul 30, 2023Royal Antwerp86
Jun 1, 2023CSKA Moskva86
May 31, 2023CSKA Moskva86
Sep 14, 2022CSKA Moskva đang được đem cho mượn: Hertha BSC86
Aug 15, 2022CSKA Moskva đang được đem cho mượn: Hertha BSC86
Jul 14, 2022CSKA Moskva đang được đem cho mượn: Hertha BSC86
Jun 16, 2022CSKA Moskva86
Feb 28, 2022CSKA Moskva86

Sevilla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Nemanja GudeljNemanja GudeljHV,DM(C)3388
17
Saúl Níguez
Atlético Madrid
DM(C),TV(PTC)3088
10
Fernández SusoFernández SusoAM(PTC)3187
13
Orjan NylandOrjan NylandGK3485
9
Kelechi IheanachoKelechi IheanachoAM,F(PC)2888
18
Djibril SowDjibril SowDM,TV,AM(C)2788
11
Dodi LukebakioDodi LukebakioAM(PT),F(PTC)2788
23
Teixeira MarcãoTeixeira MarcãoHV(C)2887
1
Álvaro FernándezÁlvaro FernándezGK2684
21
Chidera EjukeChidera EjukeAM,F(PT)2785
Rubén VargasRubén VargasAM(PTC),F(PT)2687
12
Albert Sambi Lokonga
Arsenal
DM,TV(C)2587
18
Lucien AgouméLucien AgouméDM,TV(C)2285
3
Adrià PedrosaAdrià PedrosaHV,DM,TV(T)2687
14
Tanguy NianzouTanguy NianzouHV,DM(C)2285
22
Loïc BadéLoïc BadéHV(C)2489
14
Peque FernándezPeque FernándezAM,F(PTC)2285
19
Valentín Barco
Brighton & Hove Albion
HV,DM,TV,AM(T)2083
Federico GattoniFederico GattoniHV(C)2585
26
Juanlu SánchezJuanlu SánchezHV,DM,TV,AM(P)2185
8
Pedro OrtizPedro OrtizTV,AM(C)2477
15
Akor AdamsAkor AdamsF(C)2585
32
José Angel CarmonaJosé Angel CarmonaHV(PC),DM,TV,AM(P)2385
4
Kike SalasKike SalasHV(TC)2285
27
Stanis IdumboStanis IdumboTV(C),AM(PTC)1975
28
Manu BuenoManu BuenoTV(C),AM(TC)2076
7
Isaac RomeroIsaac RomeroAM(PT),F(PTC)2487