8
Pedro ORTIZ

Full Name: Pedro Ortiz Bernat

Tên áo: PEDRO ORTIZ

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 24 (Aug 19, 2000)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: Sevilla

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 11, 2024Sevilla77
Dec 5, 2024Sevilla75
Sep 3, 2024Sevilla75
Jul 9, 2024Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético75
Jun 2, 2024Sevilla75
Jun 1, 2024Sevilla75
Aug 21, 2023Sevilla đang được đem cho mượn: FC Vizela75
Jul 12, 2023Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético75
Jul 6, 2023Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético73
Jul 3, 2023Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético73
Jun 2, 2023Sevilla73
Jun 1, 2023Sevilla73
Mar 6, 2023Sevilla đang được đem cho mượn: FC Vizela73
Jan 23, 2023Sevilla đang được đem cho mượn: FC Vizela73

Sevilla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Nemanja GudeljNemanja GudeljHV,DM(C)3388
17
Saúl Níguez
Atlético Madrid
DM(C),TV(PTC)3088
10
Fernández SusoFernández SusoAM(PTC)3187
13
Orjan NylandOrjan NylandGK3485
18
Djibril SowDjibril SowDM,TV,AM(C)2888
11
Dodi LukebakioDodi LukebakioAM(PT),F(PTC)2788
23
Teixeira MarcãoTeixeira MarcãoHV(C)2887
1
Álvaro FernándezÁlvaro FernándezGK2684
21
Chidera EjukeChidera EjukeAM,F(PT)2785
5
Rubén VargasRubén VargasAM(PTC),F(PT)2687
12
Albert Sambi Lokonga
Arsenal
DM,TV(C)2587
18
Lucien AgouméLucien AgouméDM,TV(C)2385
3
Adrià PedrosaAdrià PedrosaHV,DM,TV(T)2687
14
Tanguy NianzouTanguy NianzouHV,DM(C)2285
22
Loïc BadéLoïc BadéHV(C)2489
14
Peque FernándezPeque FernándezAM,F(PTC)2285
26
Juanlu SánchezJuanlu SánchezHV,DM,TV,AM(P)2185
8
Pedro OrtizPedro OrtizTV,AM(C)2477
15
Akor AdamsAkor AdamsF(C)2585
2
José Angel CarmonaJosé Angel CarmonaHV(PC),DM,TV,AM(P)2385
4
Kike SalasKike SalasHV(TC)2285
27
Stanis IdumboStanis IdumboTV(C),AM(PTC)1975
28
Manu BuenoManu BuenoTV(C),AM(TC)2076
7
Isaac RomeroIsaac RomeroAM(PT),F(PTC)2487