13
Orjan NYLAND

Full Name: Ørjan Håskjold Nyland

Tên áo: NYLAND

Vị trí: GK

Chỉ số: 85

Tuổi: 34 (Sep 10, 1990)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 78

CLB: Sevilla

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2024Sevilla85
Jul 9, 2024Sevilla83
Dec 19, 2023Sevilla83
Dec 13, 2023Sevilla82
Sep 4, 2023Sevilla82
Aug 21, 2023Sevilla82
Jun 13, 2023RB Leipzig82
Oct 12, 2022RB Leipzig82
Jul 8, 2022Reading82
Jun 16, 2022Reading82
May 19, 2022Reading82
Mar 11, 2022Reading82
Mar 7, 2022AFC Bournemouth82
Aug 18, 2021AFC Bournemouth82
Jul 28, 2021Norwich City82

Sevilla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Nemanja GudeljNemanja GudeljHV,DM(C)3388
13
Orjan NylandOrjan NylandGK3485
Adnan JanuzajAdnan JanuzajAM(PTC),F(PT)3085
Joan JordánJoan JordánDM,TV,AM(C)3186
Kelechi IheanachoKelechi IheanachoAM,F(PC)2885
18
Djibril SowDjibril SowDM,TV,AM(C)2888
11
Dodi LukebakioDodi LukebakioAM(PT),F(PTC)2788
Rafa MirRafa MirAM(PT),F(PTC)2887
23
Teixeira MarcãoTeixeira MarcãoHV(C)2987
1
Álvaro FernándezÁlvaro FernándezGK2784
21
Chidera EjukeChidera EjukeAM,F(PT)2785
5
Rubén VargasRubén VargasAM(PTC),F(PT)2687
18
Lucien AgouméLucien AgouméDM,TV(C)2385
3
Adrià PedrosaAdrià PedrosaHV,DM,TV(T)2787
14
Tanguy NianzouTanguy NianzouHV,DM(C)2385
22
Loïc BadéLoïc BadéHV(C)2589
14
Peque FernándezPeque FernándezAM,F(PTC)2285
Alfon GonzálezAlfon GonzálezAM,F(PT)2684
26
Juanlu SánchezJuanlu SánchezHV,DM,TV,AM(P)2185
8
Pedro OrtizPedro OrtizTV,AM(C)2477
15
Akor AdamsAkor AdamsF(C)2585
2
José Angel CarmonaJosé Angel CarmonaHV(PC),DM,TV,AM(P)2385
4
Kike SalasKike SalasHV(TC)2385
27
Stanis IdumboStanis IdumboTV(C),AM(PTC)2075
28
Manu BuenoManu BuenoTV(C),AM(TC)2076
7
Isaac RomeroIsaac RomeroAM(PT),F(PTC)2587