22
Loïc BADÉ

Full Name: Loïc Badé

Tên áo: BADÉ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 89

Tuổi: 25 (Apr 11, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 82

CLB: Sevilla

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 11, 2024Sevilla89
Dec 5, 2024Sevilla88
Jul 15, 2024Sevilla88
Jul 9, 2024Sevilla87
Jul 19, 2023Sevilla87
Jul 13, 2023Sevilla86
Jun 12, 2023Sevilla86
Jun 9, 2023Sevilla86
Jun 2, 2023Stade Rennais86
Jun 1, 2023Stade Rennais86
Jan 3, 2023Stade Rennais đang được đem cho mượn: Sevilla86
Dec 16, 2022Stade Rennais đang được đem cho mượn: Nottingham Forest86
Sep 8, 2022Stade Rennais đang được đem cho mượn: Nottingham Forest86
Sep 2, 2022Stade Rennais đang được đem cho mượn: Nottingham Forest86
Dec 1, 2021Stade Rennais86

Sevilla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Nemanja GudeljNemanja GudeljHV,DM(C)3388
13
Orjan NylandOrjan NylandGK3485
Adnan JanuzajAdnan JanuzajAM(PTC),F(PT)3085
Joan JordánJoan JordánDM,TV,AM(C)3086
Kelechi IheanachoKelechi IheanachoAM,F(PC)2885
18
Djibril SowDjibril SowDM,TV,AM(C)2888
11
Dodi LukebakioDodi LukebakioAM(PT),F(PTC)2788
Rafa MirRafa MirAM(PT),F(PTC)2887
23
Teixeira MarcãoTeixeira MarcãoHV(C)2987
1
Álvaro FernándezÁlvaro FernándezGK2784
21
Chidera EjukeChidera EjukeAM,F(PT)2785
5
Rubén VargasRubén VargasAM(PTC),F(PT)2687
18
Lucien AgouméLucien AgouméDM,TV(C)2385
3
Adrià PedrosaAdrià PedrosaHV,DM,TV(T)2787
14
Tanguy NianzouTanguy NianzouHV,DM(C)2385
22
Loïc BadéLoïc BadéHV(C)2589
14
Peque FernándezPeque FernándezAM,F(PTC)2285
26
Juanlu SánchezJuanlu SánchezHV,DM,TV,AM(P)2185
8
Pedro OrtizPedro OrtizTV,AM(C)2477
15
Akor AdamsAkor AdamsF(C)2585
2
José Angel CarmonaJosé Angel CarmonaHV(PC),DM,TV,AM(P)2385
4
Kike SalasKike SalasHV(TC)2385
27
Stanis IdumboStanis IdumboTV(C),AM(PTC)1975
28
Manu BuenoManu BuenoTV(C),AM(TC)2076
7
Isaac RomeroIsaac RomeroAM(PT),F(PTC)2587