12
Albert SAMBI LOKONGA

Full Name: Albert Mboyo Sambi Lokonga

Tên áo: SAMBI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 87

Tuổi: 25 (Oct 22, 1999)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 70

CLB: Arsenal

On Loan at: Sevilla

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2024Arsenal đang được đem cho mượn: Sevilla87
Jun 11, 2024Arsenal87
Jun 10, 2024Arsenal87
Jan 31, 2024Arsenal đang được đem cho mượn: Luton Town87
Sep 4, 2023Arsenal đang được đem cho mượn: Luton Town87
Jun 2, 2023Arsenal87
Jun 1, 2023Arsenal87
Feb 1, 2023Arsenal đang được đem cho mượn: Crystal Palace87
Jun 24, 2022Arsenal87
Jan 9, 2022Arsenal87
Jan 5, 2022Arsenal86
Jul 20, 2021Arsenal86
Jul 1, 2021RSC Anderlecht86
Feb 8, 2021RSC Anderlecht85
May 7, 2020RSC Anderlecht82

Sevilla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Nemanja GudeljNemanja GudeljHV,DM(C)3388
17
Saúl NíguezSaúl NíguezDM(C),TV(PTC)3088
10
Fernández SusoFernández SusoAM(PTC)3187
13
Orjan NylandOrjan NylandGK3485
9
Kelechi IheanachoKelechi IheanachoAM,F(PC)2888
18
Djibril SowDjibril SowDM,TV,AM(C)2788
11
Dodi LukebakioDodi LukebakioAM(PT),F(PTC)2788
23
Teixeira MarcãoTeixeira MarcãoHV(C)2887
1
Álvaro FernándezÁlvaro FernándezGK2684
21
Chidera EjukeChidera EjukeAM,F(PT)2785
Rubén VargasRubén VargasAM(PTC),F(PT)2687
12
Albert Sambi LokongaAlbert Sambi LokongaDM,TV(C)2587
18
Lucien AgouméLucien AgouméDM,TV(C)2285
3
Adrià PedrosaAdrià PedrosaHV,DM,TV(T)2687
14
Tanguy NianzouTanguy NianzouHV,DM(C)2285
22
Loïc BadéLoïc BadéHV(C)2489
14
Peque FernándezPeque FernándezAM,F(PTC)2285
19
Valentín BarcoValentín BarcoHV,DM,TV,AM(T)2083
Federico GattoniFederico GattoniHV(C)2585
26
Juanlu SánchezJuanlu SánchezHV,DM,TV,AM(P)2185
8
Pedro OrtizPedro OrtizTV,AM(C)2477
15
Akor AdamsAkor AdamsF(C)2585
32
José Angel CarmonaJosé Angel CarmonaHV(PC),DM,TV,AM(P)2385
4
Kike SalasKike SalasHV(TC)2285
27
Stanis IdumboStanis IdumboTV(C),AM(PTC)1975
28
Manu BuenoManu BuenoTV(C),AM(TC)2076
7
Isaac RomeroIsaac RomeroAM(PT),F(PTC)2487