Huấn luyện viên: Marko Nikolić
Biệt danh: Koni. Krasno-sinie. Armeitsy. CSKA Moscow.
Tên thu gọn: C Moscow
Tên viết tắt: CSK
Năm thành lập: 1911
Sân vận động: Arena CSKA (30,000)
Giải đấu: Russian Premier Liga
Địa điểm: Moscow
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Igor Akinfeev | GK | 38 | 87 | ||
15 | Miralem Pjanić | DM,TV,AM(C) | 34 | 88 | ||
5 | Saša Zdjelar | DM,TV(C) | 29 | 86 | ||
22 | Milan Gajić | HV,DM,TV(PT) | 28 | 86 | ||
23 | Ilya Pomazun | GK | 28 | 84 | ||
19 | Rifat Zhemaletdinov | AM,F(PTC) | 28 | 85 | ||
25 | Kristijan Bistrović | DM,TV,AM(C) | 26 | 83 | ||
27 | Barbosa Moisés | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 85 | ||
10 | Ivan Oblyakov | TV(C),AM(PTC) | 26 | 87 | ||
20 | Sékou Koita | AM,F(C) | 24 | 83 | ||
78 | Igor Diveev | HV(C) | 25 | 87 | ||
3 | Danil Krugovoy | HV,DM,TV(T) | 26 | 83 | ||
77 | Ilya Agapov | HV(PC) | 23 | 78 | ||
13 | Oliveira Khellven | HV,DM,TV(P) | 23 | 85 | ||
4 | Willyan Rocha | HV,DM(C) | 29 | 85 | ||
49 | Vladislav Torop | GK | 20 | 77 | ||
6 | Maksim Mukhin | DM,TV,AM(C) | 22 | 83 | ||
46 | Vladislav Yakovlev | F(C) | 22 | 70 | ||
8 | Artem Shumanskiy | AM(PT),F(PTC) | 19 | 73 | ||
11 | Tamerlan Musaev | F(C) | 23 | 82 | ||
14 | Egor Ushakov | AM,F(PTC) | 21 | 70 | ||
45 | Danila Bokov | GK | 22 | 70 | ||
9 | F(C) | 21 | 78 | |||
90 | Matvey Lukin | HV(C) | 20 | 76 | ||
21 | Abbosbek Fayzullaev | AM(PTC),F(PT) | 21 | 83 | ||
17 | Kirill Glebov | AM(PTC),F(PT) | 18 | 75 | ||
31 | Matvey Kislyak | DM,TV,AM(C) | 19 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Russian Premier Liga | 6 |
Cup History | Titles | |
Kubok Rossii | 4 | |
Superkubok Rossii | 5 | |
UEFA Europa League | 1 |
Cup History | ||
Kubok Rossii | 2023 | |
Superkubok Rossii | 2013 | |
Kubok Rossii | 2013 | |
Kubok Rossii | 2011 | |
Superkubok Rossii | 2009 | |
Superkubok Rossii | 2007 | |
Superkubok Rossii | 2006 | |
UEFA Europa League | 2005 | |
Superkubok Rossii | 2004 | |
Kubok Rossii | 2001 |
Đội bóng thù địch | |
Spartak Moskva | |
Zenit Saint Petersburg | |
Lokomotiv Moskva | |
Torpedo Moskva |