5
Rubén VARGAS

Full Name: Rubén Estephan Vargas Martínez

Tên áo: VARGAS

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 87

Tuổi: 26 (Aug 5, 1998)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 68

CLB: Sevilla

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 10, 2025Sevilla87
Nov 30, 2023FC Augsburg87
Dec 3, 2022FC Augsburg87
Jul 4, 2021FC Augsburg87
Jun 2, 2021FC Augsburg87
May 26, 2021FC Augsburg86
Jul 14, 2020FC Augsburg86
Jul 9, 2020FC Augsburg85
Dec 21, 2019FC Augsburg85
Dec 16, 2019FC Augsburg82
Jun 18, 2019FC Augsburg82
May 23, 2019FC Luzern82
May 17, 2019FC Luzern76
May 1, 2018FC Luzern76

Sevilla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Nemanja GudeljNemanja GudeljHV,DM(C)3388
17
Saúl Níguez
Atlético Madrid
DM(C),TV(PTC)3088
10
Fernández SusoFernández SusoAM(PTC)3187
13
Orjan NylandOrjan NylandGK3485
18
Djibril SowDjibril SowDM,TV,AM(C)2888
11
Dodi LukebakioDodi LukebakioAM(PT),F(PTC)2788
23
Teixeira MarcãoTeixeira MarcãoHV(C)2887
1
Álvaro FernándezÁlvaro FernándezGK2684
21
Chidera EjukeChidera EjukeAM,F(PT)2785
5
Rubén VargasRubén VargasAM(PTC),F(PT)2687
12
Albert Sambi Lokonga
Arsenal
DM,TV(C)2587
18
Lucien AgouméLucien AgouméDM,TV(C)2385
3
Adrià PedrosaAdrià PedrosaHV,DM,TV(T)2687
14
Tanguy NianzouTanguy NianzouHV,DM(C)2285
22
Loïc BadéLoïc BadéHV(C)2489
14
Peque FernándezPeque FernándezAM,F(PTC)2285
26
Juanlu SánchezJuanlu SánchezHV,DM,TV,AM(P)2185
8
Pedro OrtizPedro OrtizTV,AM(C)2477
15
Akor AdamsAkor AdamsF(C)2585
2
José Angel CarmonaJosé Angel CarmonaHV(PC),DM,TV,AM(P)2385
4
Kike SalasKike SalasHV(TC)2285
27
Stanis IdumboStanis IdumboTV(C),AM(PTC)1975
28
Manu BuenoManu BuenoTV(C),AM(TC)2076
7
Isaac RomeroIsaac RomeroAM(PT),F(PTC)2487