10
Fernández SUSO

Full Name: Jesús Joaquín Fernández Sáez De La Torre

Tên áo: SUSO

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 31 (Nov 19, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Sevilla

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Rê bóng
Sáng tạo
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Fernández Suso

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 11, 2024Sevilla87
Dec 5, 2024Sevilla88
Dec 13, 2023Sevilla88
Jun 12, 2023Sevilla88
Dec 18, 2022Sevilla88
Dec 13, 2022Sevilla89
Jun 23, 2022Sevilla89
Jun 16, 2022Sevilla90
Sep 16, 2020Sevilla90
Jul 27, 2020Sevilla90
Jun 2, 2020AC Milan90
Jun 1, 2020AC Milan90
Jan 30, 2020AC Milan đang được đem cho mượn: Sevilla90
Jun 20, 2019AC Milan90
Dec 13, 2018AC Milan90

Sevilla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Nemanja GudeljNemanja GudeljHV,DM(C)3388
17
Saúl Níguez
Atlético Madrid
DM(C),TV(PTC)3088
10
Fernández SusoFernández SusoAM(PTC)3187
13
Orjan NylandOrjan NylandGK3485
9
Kelechi IheanachoKelechi IheanachoAM,F(PC)2888
18
Djibril SowDjibril SowDM,TV,AM(C)2788
11
Dodi LukebakioDodi LukebakioAM(PT),F(PTC)2788
23
Teixeira MarcãoTeixeira MarcãoHV(C)2887
1
Álvaro FernándezÁlvaro FernándezGK2684
21
Chidera EjukeChidera EjukeAM,F(PT)2785
Rubén VargasRubén VargasAM(PTC),F(PT)2687
12
Albert Sambi Lokonga
Arsenal
DM,TV(C)2587
18
Lucien AgouméLucien AgouméDM,TV(C)2285
3
Adrià PedrosaAdrià PedrosaHV,DM,TV(T)2687
14
Tanguy NianzouTanguy NianzouHV,DM(C)2285
22
Loïc BadéLoïc BadéHV(C)2489
14
Peque FernándezPeque FernándezAM,F(PTC)2285
19
Valentín Barco
Brighton & Hove Albion
HV,DM,TV,AM(T)2083
Federico GattoniFederico GattoniHV(C)2585
26
Juanlu SánchezJuanlu SánchezHV,DM,TV,AM(P)2185
8
Pedro OrtizPedro OrtizTV,AM(C)2477
15
Akor AdamsAkor AdamsF(C)2585
32
José Angel CarmonaJosé Angel CarmonaHV(PC),DM,TV,AM(P)2385
4
Kike SalasKike SalasHV(TC)2285
27
Stanis IdumboStanis IdumboTV(C),AM(PTC)1975
28
Manu BuenoManu BuenoTV(C),AM(TC)2076
7
Isaac RomeroIsaac RomeroAM(PT),F(PTC)2487