Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Al Gharafa
Tên viết tắt: AGH
Năm thành lập: 1979
Sân vận động: Al Gharafa Stadium (25,000)
Giải đấu: Stars League
Địa điểm: Doha
Quốc gia: Qatar
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Yacine Brahimi | AM(PTC),F(PT) | 34 | 87 | ||
0 | Amine Lecomte-Addani | GK | 34 | 75 | ||
31 | Ferjani Sassi | DM,TV(C) | 32 | 84 | ||
20 | Hyun-Soo Jang | HV(C) | 32 | 84 | ||
10 | Farid Boulaya | AM(PTC),F(PT) | 31 | 85 | ||
18 | Khalifa Ndiaye | GK | 34 | 77 | ||
23 | Ahmed Sofyan | GK | 33 | 75 | ||
11 | Othman Alawi | AM(PTC),F(PT) | 30 | 74 | ||
13 | Ahmed Alaaeldin | AM(PT),F(PTC) | 31 | 79 | ||
22 | Yohan Boli | F(C) | 30 | 84 | ||
3 | HV(PC) | 27 | 85 | |||
29 | Fabricio Díaz | DM,TV(C) | 21 | 82 | ||
21 | Yousef Hassan | GK | 27 | 77 | ||
24 | Homam Ahmed | HV,DM,TV(T) | 24 | 78 | ||
9 | Ahmed al Ganehi | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | ||
12 | Abdalla Yousif | HV(PC) | 22 | 72 | ||
4 | Nasser al Ahrak | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
18 | Amro Surag | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 75 | ||
90 | Saifeldeen Fadlalla | HV(TC) | 21 | 73 | ||
6 | Abdollah Ali Saei | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
57 | Ayoub al Oui | HV(C) | 19 | 65 | ||
15 | Mostafa Essam | HV(C) | 22 | 65 | ||
17 | Jassim al Zarra | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | ||
37 | Mohammed Ali Jamin | DM,TV(C) | 24 | 68 | ||
30 | Nasser al Enazi | AM(PTC) | 24 | 65 | ||
19 | Mohammad Abu Shanab | F(C) | 25 | 74 | ||
42 | Seydou Sano | HV(C) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Stars League | 5 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Al Rayyan | |
Al Sadd SC |