?
Rodrigo POLLERO

Full Name: Rodrigo Pollero López

Tên áo: POLLERO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Sep 14, 1996)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 81

CLB: AC Bellinzona

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 2, 2025AC Bellinzona77
Jan 1, 2025AC Bellinzona77
Sep 20, 2024AC Bellinzona đang được đem cho mượn: Brusque FC77
Oct 3, 2022AC Bellinzona77
Jun 30, 2022AC Bellinzona77
Jun 2, 2022FC Schaffhausen77
Jun 1, 2022FC Schaffhausen77
Jan 26, 2022FC Schaffhausen đang được đem cho mượn: Lausanne-Sport77
Jul 16, 2021FC Schaffhausen đang được đem cho mượn: FC Zürich77
Apr 4, 2021FC Schaffhausen77
Sep 28, 2020FC Schaffhausen77
Jul 15, 2020FC Chiasso77
Jan 15, 2019FC Chiasso76
Jan 13, 2019FC Chiasso75
Mar 15, 2018Arsenal de Sarandí75

AC Bellinzona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Dragan MihajlovićDragan MihajlovićHV,DM(PT),TV(PTC)3379
24
Sebastián GorgaSebastián GorgaHV(PC)3076
4
Jonathan SabbatiniJonathan SabbatiniDM,TV,AM(C)3683
Cristian Souza
FC Sion
TV,AM(C)2976
22
Simon EnzlerSimon EnzlerGK2776
Rodrigo PolleroRodrigo PolleroF(C)2877
77
Nuno da SilvaNuno da SilvaTV,AM(PT)3077
10
Thomas ChacónThomas ChacónTV(T),AM(TC)2475
27
Jetmir KrasniqiJetmir KrasniqiHV(PC),DM,TV(P)3076
34
Ilan SauterIlan SauterHV(C)2373
26
Nassim L'GhoulNassim L'GhoulAM(PTC)2770
20
Mo SangareMo SangareDM,TV,AM(C)2675
7
Caleb ChukwuemekaCaleb ChukwuemekaF(C)2370
25
Chinwendu Nkama
FC Lugano
HV,DM,TV(C)2775
1
Serif Berbic
FC Lugano
GK2370
76
Valon HamdiuValon HamdiuHV,DM(C)2674
3
Aris SörensenAris SörensenHV(C)2367
71
Gilles Richard
FC Sion
HV(C)2174
2
Hugo LamyHugo LamyHV(PC),DM(P)2165
11
Ranjan NeelakandanRanjan NeelakandanAM(C),F(PTC)2064
88
Néhemie LusuenaNéhemie LusuenaDM,TV(C)2675
66
Hervé Matondo
FC Sion
HV,DM,TV(C)2165
Enrique AlmeidaEnrique AlmeidaAM,F(C)1975
14
Fábian Gloor
FC Zürich
HV,DM,TV(PT)2270