Biệt danh: Bruscão. Quadricolor. Marreco.
Tên thu gọn: Brusque
Tên viết tắt: BFC
Năm thành lập: 1987
Sân vận động: Estádio Augusto Bauer (5,000)
Giải đấu: Série C
Địa điểm: Brusque
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Signorini Robinho | TV,AM(C) | 37 | 77 | |
0 | ![]() | Rodrigo Pollero | F(C) | 28 | 77 | |
66 | ![]() | Alex Ruan | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 75 | |
2 | ![]() | Éverton Alemão | HV(PC) | 32 | 73 | |
0 | ![]() | Roberto Rosa | HV(C) | 27 | 75 | |
0 | ![]() | Jean Mangabeira | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | |
0 | ![]() | Simón Contreras | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 78 | |
1 | ![]() | Matheus Nogueira | GK | 38 | 73 | |
0 | ![]() | Vieira Álvaro | F(C) | 27 | 70 | |
27 | ![]() | Diego Mathias | F(C) | 26 | 73 | |
0 | ![]() | João Veras | F(C) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Henrique Luizinho | AM,F(P) | 28 | 72 | |
42 | ![]() | Esteves Jordan | GK | 27 | 73 | |
0 | ![]() | HV(C) | 21 | 65 | ||
0 | ![]() | GK | 21 | 63 | ||
0 | ![]() | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
0 | ![]() | Mateus Pivô | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | |
0 | ![]() | Dionatan Augusto | HV(C) | 20 | 63 | |
0 | ![]() | Melo Neto | AM(C) | 21 | 63 | |
18 | ![]() | Guilherme Pira | F(C) | 24 | 65 | |
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
0 | ![]() | André Luiz | GK | 29 | 70 | |
28 | ![]() | Da Silva Maurício | HV(C) | 34 | 73 | |
0 | ![]() | Luiz Robinho | F(C) | 21 | 62 | |
0 | ![]() | Caio Gomes | HV,DM(PT) | 22 | 73 | |
0 | ![]() | HV(C) | 24 | 73 | ||
0 | ![]() | Néicer Acosta | AM,F(PT) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Série D | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | CA Metropolitano |
![]() | Chapecoense AF |
![]() | CN Marcílio Dias |