Huấn luyện viên: André Meier
Biệt danh: FCS
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: FC
Năm thành lập: 1896
Sân vận động: Breite (7,300)
Giải đấu: Challenge League
Địa điểm: Schaffhausen
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Eren Derdiyok | F(C) | 35 | 77 | ||
0 | Ridge Munsy | F(C) | 34 | 75 | ||
0 | Raúl Bobadilla | F(C) | 36 | 78 | ||
33 | Ermir Lenjani | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | ||
35 | Sékou Sanogo | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
7 | Pedro Martín | AM,F(PTC) | 32 | 79 | ||
90 | Sangoné Sarr | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
0 | Robin Kamber | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
4 | Jean-Pierre Rhyner | HV(C) | 28 | 78 | ||
8 | Agustín González | DM(C),TV(PC) | 27 | 76 | ||
10 | Yassin Maouche | DM,TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | |||
20 | Axel Müller | AM(PTC) | 27 | 76 | ||
15 | Bujar Lika | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 76 | ||
27 | Jetmir Krasniqi | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 76 | ||
11 | Javi Navarro | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 76 | ||
0 | Orges Bunjaku | TV,AM(C) | 22 | 78 | ||
0 | Mark Marleku | F(C) | 23 | 72 | ||
30 | Kader Abubakar | GK | 24 | 68 | ||
45 | Luka Stevic | AM(PTC) | 23 | 72 | ||
0 | Bruno Schmutz | AM,F(PT) | 21 | 65 | ||
0 | Kevin Iodice | HV(C) | 23 | 73 | ||
17 | Luka Sliskovic | AM(PTC) | 29 | 76 | ||
0 | GK | 21 | 65 | |||
28 | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
0 | HV,DM(C) | 19 | 73 | |||
0 | Gabriele de Donno | TV,AM(PT) | 22 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Liga Promotion | 1 | |
Challenge League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Winterthur | |
FC Wil |