Biệt danh: FCS
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: FC
Năm thành lập: 1896
Sân vận động: Breite (7,300)
Giải đấu: Challenge League
Địa điểm: Schaffhausen
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Ermir Lenjani | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | |
0 | ![]() | Karim Rossi | F(C) | 30 | 78 | |
6 | ![]() | Roy Gelmi | HV(C) | 30 | 78 | |
28 | ![]() | Eliseu Nadjack | HV,DM,TV(P) | 31 | 78 | |
15 | ![]() | Bujar Lika | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 76 | |
10 | ![]() | Orges Bunjaku | TV,AM(C) | 23 | 78 | |
20 | ![]() | Stephan Seiler | DM,TV(C) | 24 | 74 | |
17 | ![]() | Mark Marleku | F(C) | 24 | 72 | |
21 | ![]() | Noël Wetz | HV(PC) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | AM,F(PT) | 22 | 72 | ||
34 | ![]() | Gianni de Nitti | GK | 22 | 65 | |
0 | ![]() | HV,DM(T) | 24 | 77 | ||
32 | ![]() | GK | 22 | 67 | ||
18 | ![]() | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
16 | ![]() | HV,DM(C) | 22 | 70 | ||
22 | ![]() | Gabriele de Donno | TV,AM(PT) | 23 | 67 | |
12 | ![]() | Isaac Kwabena Arthur | TV,AM(C) | 19 | 72 | |
24 | ![]() | TV,AM(C) | 22 | 67 | ||
9 | ![]() | Felipe Pasadore | F(C) | 24 | 78 | |
19 | ![]() | Olaf Kozlowski | AM,F(PC) | 19 | 67 | |
23 | ![]() | Alessandro Bizzarri | TV,AM(PT) | 17 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 1. Liga Promotion | 1 |
![]() | Challenge League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | FC Winterthur |
![]() | FC Wil |