Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Bekasi
Tên viết tắt: BEK
Năm thành lập: 2014
Sân vận động: Joyokusumo (10,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Pati
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Chang-Jin Moon | TV,AM(C) | 31 | 78 | |
16 | ![]() | Agung Prasetyo | HV(C) | 32 | 74 | |
77 | ![]() | Ghozali Siregar | AM,F(PT) | 32 | 71 | |
18 | ![]() | Dhika Bayangkara | GK | 33 | 72 | |
13 | ![]() | Andika Kurniawan | HV(C) | 29 | 69 | |
21 | ![]() | Titan Agung | F(C) | 23 | 71 | |
1 | ![]() | Cahya Supriadi | GK | 22 | 69 | |
88 | ![]() | Hary Nasution | HV(C) | 25 | 61 | |
22 | ![]() | Risky Sudirman | GK | 23 | 62 | |
8 | ![]() | Dave Mustaine | DM,TV,AM(C) | 32 | 71 | |
52 | ![]() | Saddam Gaffar | F(C) | 23 | 67 | |
7 | ![]() | Rafli Asrul | AM(C) | 22 | 66 | |
6 | ![]() | Tegar Pangestu | DM,TV,AM(C) | 31 | 69 | |
45 | ![]() | Daud Kotulus | DM,TV(C) | 25 | 64 | |
15 | ![]() | AM,F(PT) | 29 | 69 | ||
4 | ![]() | Sami el Anabi | HV(TC) | 24 | 68 | |
19 | ![]() | Ramdani Tawainella | AM(PTC) | 25 | 68 | |
33 | ![]() | Jody Kurniady | HV(C) | 24 | 60 | |
76 | ![]() | GK | 20 | 61 | ||
11 | ![]() | Sandeni Sidabutar | AM,F(PT) | 28 | 69 | |
3 | ![]() | DM(C) | 20 | 63 | ||
28 | ![]() | Indra Feri | DM(C) | 24 | 63 | |
23 | ![]() | Mirza Zakaria | TV(C) | 20 | 60 | |
9 | ![]() | Meghon Valpoort | F(C) | 24 | 68 | |
27 | ![]() | Riski Fajar | AM,F(PT) | 25 | 65 | |
20 | ![]() | Taufik Rustam | AM,F(C) | 20 | 63 | |
56 | ![]() | Liba Valentino | HV,DM(PT) | 23 | 63 | |
96 | ![]() | Restu Hamdani | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |