16
Enrique ALMEIDA

Full Name: Enrique Lautaro Almeida Carrera

Tên áo: ALMEIDA

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 19 (Apr 26, 2005)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 60

CLB: Rampla Juniors

Squad Number: 16

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 9, 2024Rampla Juniors75
Nov 4, 2024Rampla Juniors73

Rampla Juniors Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Diego ArismendiDiego ArismendiDM,TV(C)3680
10
Nicolás MezquidaNicolás MezquidaAM,F(PTC)3277
20
Lucas TamareoLucas TamareoDM,TV(C)3373
33
Gonzalo CamargoGonzalo CamargoHV,DM,TV(T)3378
23
Enrique EtcheverryEnrique EtcheverryHV(P),DM(PC)2877
21
Adrián LeitesAdrián LeitesAM,F(C)3276
7
Lautaro RinaldiLautaro RinaldiAM(PT),F(PTC)3073
22
Nicolás DibbleNicolás DibbleAM,F(PTC)3078
Matías TomaMatías TomaHV,DM(P)2973
6
Facundo OspitalecheFacundo OspitalecheDM,TV(C)2876
17
Federico BarrandeguyFederico BarrandeguyHV,DM(P)2876
12
Lucio SegoviaLucio SegoviaGK2465
12
Andrés SamurioAndrés SamurioGK2876
14
Diego RosaDiego RosaHV,DM,TV,AM(T)2676
15
Juan PladaJuan PladaHV,DM(PT),TV(PTC)2673
2
Jonathan ToledoJonathan ToledoHV(C)2875
15
Álvaro GracésÁlvaro GracésHV(PC),DM(P)2373
10
Gustavo MachadoGustavo MachadoAM(PTC)2373
5
Isaac MéndezIsaac MéndezDM,TV(C)2375
4
Lucas Pimenta
Al Wahda
HV(C)2480
18
Tomás Adoryan
Banfield
TV,AM(P)2377
26
Matías NúñezMatías NúñezDM,TV(C)2475
3
Lautaro CenturiónLautaro CenturiónHV(C)2475
30
Andrés Madruga
Peñarol
HV(C)2076
8
Germán GabrielGermán GabrielHV(TC),DM,TV(T)3074
28
Franco CasuriagaFranco CasuriagaDM,TV(C)1970
16
Enrique AlmeidaEnrique AlmeidaAM,F(C)1975
19
Maximiliano BurruzoMaximiliano BurruzoF(C)2173
25
Maicol VeraMaicol VeraGK1963