18
Eliseo FALCÓN

Full Name: Eliseo Falcón Falcón

Tên áo: FALCÓN

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 71

Tuổi: 28 (Feb 11, 1997)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 71

CLB: Mérida AD

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025Mérida AD71
Jan 18, 2024AD Ceuta71
Nov 29, 2023AD Ceuta71
Jul 3, 2023AD Ceuta71
Sep 5, 2022UE Cornellà71
Aug 29, 2022UE Cornellà73
Jan 21, 2021Marbella FC73
Jan 13, 2021Sevilla Atlético73
Jan 7, 2020Levante UD đang được đem cho mượn: Atlético Levante73
Jul 3, 2019Granada CF đang được đem cho mượn: Recreativo Granada73
Sep 17, 2018Granada CF đang được đem cho mượn: Recreativo Granada73
Aug 18, 2017Granada CF đang được đem cho mượn: Recreativo Granada70

Mérida AD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Manuel BonaqueManuel BonaqueHV(TC)3578
19
Felipe AlfonsoFelipe AlfonsoHV,DM(P)3177
14
Liberto BeltránLiberto BeltránAM,F(PTC)2879
5
Luis AcostaLuis AcostaHV(PC),DM,TV(C)3076
18
Eliseo FalcónEliseo FalcónHV(PC)2871
15
Carlos DoncelCarlos DoncelAM,F(PT)2878
2
Diego ParrasDiego ParrasHV,DM,TV(P)2975
6
Ismael GutiérrezIsmael GutiérrezDM,TV(C)2476
20
Herculano Nabian
Empoli
F(C)2173
22
Tomás BourdalTomás BourdalHV(C)2673
Edu Sánchez
Barcelona
HV,DM,TV,AM(T)1973
Charbel Wehbe
Real Oviedo
HV,DM,TV(P)2070
24
Miguel Carvalho
Al Qadsiah FC
TV(C),AM(PC)2073
28
Saúl del Cerro
Burgos CF
HV,DM,TV(C)2065