Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Ceuta
Tên viết tắt: CEU
Năm thành lập: 1996
Sân vận động: Alfonso Murube (6,500)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 2
Địa điểm: Ceuta
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | ![]() | Dani Aquino | AM,F(PTC) | 34 | 78 | |
9 | ![]() | Rodri Ríos | F(C) | 34 | 77 | |
4 | ![]() | Carlos Hernández | HV(C) | 34 | 78 | |
0 | ![]() | Borja López | HV(C) | 31 | 78 | |
1 | ![]() | Pedro López | GK | 30 | 78 | |
0 | ![]() | Kuki Zalazar | AM,F(PTC) | 26 | 76 | |
16 | ![]() | Carlos Redru | HV,DM(T) | 27 | 77 | |
6 | ![]() | Saturday Erimuya | HV(C) | 27 | 73 | |
10 | ![]() | Cristian Rodríguez | TV,AM(C) | 29 | 80 | |
14 | ![]() | David Ramos | TV,AM(C) | 27 | 71 | |
2 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 23 | 75 | ||
19 | ![]() | Rubén Díez | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | |
0 | ![]() | Álex Blesa | TV,AM(C) | 23 | 76 | |
23 | ![]() | Gonzalo Almenara | HV,DM,TV(P) | 27 | 74 | |
0 | ![]() | Guillermo Vallejo | GK | 29 | 77 | |
0 | ![]() | TV,AM(C) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | UD Melilla |