4
Manuel BONAQUE

Full Name: Manuel Bonaque Acevedo

Tên áo: BONAQUE

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (May 9, 1989)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 71

CLB: Mérida AD

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 24, 2022Mérida AD78
Dec 21, 2018UD Los Barrios78
Jul 19, 2017Caudal Deportivo78
Oct 4, 2015CD San Roque de Lepe78
Jan 9, 2015Real Avilés78
Sep 25, 2013UD Almería đang được đem cho mượn: UD Almería B78
Jul 6, 2013RC Recreativo78
May 2, 2013RC Recreativo đang được đem cho mượn: Villarreal CF B78
Jul 5, 2012RC Recreativo78

Mérida AD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Manuel BonaqueManuel BonaqueHV(TC)3578
19
Felipe AlfonsoFelipe AlfonsoHV,DM(P)3177
14
Liberto BeltránLiberto BeltránAM,F(PTC)2879
5
Luis AcostaLuis AcostaHV(PC),DM,TV(C)3076
18
Eliseo FalcónEliseo FalcónHV(PC)2871
15
Carlos DoncelCarlos DoncelAM,F(PT)2878
2
Diego ParrasDiego ParrasHV,DM,TV(P)2975
6
Ismael GutiérrezIsmael GutiérrezDM,TV(C)2476
20
Herculano Nabian
Empoli
F(C)2173
22
Tomás BourdalTomás BourdalHV(C)2673
Edu Sánchez
Barcelona
HV,DM,TV,AM(T)1973
Charbel Wehbe
Real Oviedo
HV,DM,TV(P)2070
24
Miguel Carvalho
Al Qadsiah FC
TV(C),AM(PC)2073
28
Saúl del Cerro
Burgos CF
HV,DM,TV(C)2065