Full Name: Carlos Doncel Ordonez
Tên áo: DONCEL
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 27 (Dec 4, 1996)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 64
CLB: Mérida AD
Squad Number: 15
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2024 | Mérida AD | 78 |
Nov 29, 2023 | AD Ceuta | 78 |
Jul 3, 2023 | AD Ceuta | 78 |
Sep 1, 2021 | RC Deportivo | 78 |
Aug 17, 2021 | Real Valladolid | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Manuel Bonaque | HV(TC) | 35 | 78 | ||
19 | Felipe Alfonso | HV,DM(P) | 31 | 77 | ||
5 | Luis Acosta | HV(PC),DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
15 | Carlos Doncel | AM,F(PT) | 27 | 78 | ||
2 | Diego Parras | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
6 | Ismael Gutiérrez | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
22 | Tomás Bourdal | HV(C) | 26 | 73 | ||
HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||||
28 | HV,DM,TV(C) | 20 | 65 |