Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Boreham Wood
Tên viết tắt: BHW
Năm thành lập: 1948
Sân vận động: Meadow Park (4,502)
Giải đấu: National League South
Địa điểm: Borehamwood
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Kwesi Appiah | F(C) | 34 | 72 | |
4 | ![]() | Jack Payne | DM,TV(C) | 33 | 72 | |
16 | ![]() | Callum Reynolds | HV(C) | 35 | 70 | |
3 | ![]() | Femi Ilesanmi | HV(TC) | 33 | 68 | |
5 | ![]() | Chris Bush | HV(TC) | 32 | 68 | |
10 | ![]() | Tyrone Marsh | AM,F(PTC) | 31 | 70 | |
0 | ![]() | Josh Hare | HV(PTC),DM(PT) | 30 | 68 | |
21 | ![]() | DM,TV(C) | 29 | 66 | ||
19 | ![]() | Érico Sousa | TV,AM(PT) | 30 | 70 | |
1 | ![]() | Nathan Ashmore | GK | 35 | 68 | |
16 | ![]() | Charlie Owens | DM,TV(C) | 27 | 70 | |
2 | ![]() | Cameron Coxe | HV,DM,TV(P) | 26 | 72 | |
29 | ![]() | Josef Yarney | HV(C) | 27 | 71 | |
8 | ![]() | Mohammed Sagaf | TV(C) | 27 | 68 | |
7 | ![]() | Tom Whelan | DM,TV,AM(C) | 28 | 68 | |
0 | ![]() | Jayden Richardson | HV,DM,TV(P) | 24 | 75 | |
32 | ![]() | Matt Rush | F(C) | 24 | 63 | |
15 | ![]() | David Agbontohoma | HV,DM(C) | 23 | 72 | |
23 | ![]() | Charles Clayden | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | |
18 | ![]() | Jon Benton | TV,AM(C) | 23 | 63 | |
0 | ![]() | Jude Murphy | GK | 21 | 60 | |
5 | ![]() | HV(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | St. Albans City |
![]() | Hemel Hempstead Town |
![]() | Barnet |