Full Name: Diego Marrero Parras
Tên áo: PARRAS
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Nov 15, 1995)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: Mérida AD
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2023 | Mérida AD | 75 |
Aug 29, 2022 | Mérida AD | 75 |
Apr 16, 2020 | UD Melilla | 75 |
Jun 2, 2019 | UD Las Palmas | 75 |
Jun 1, 2019 | UD Las Palmas | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Manuel Bonaque | HV(TC) | 34 | 78 | ||
19 | Felipe Alfonso | HV,DM(P) | 31 | 77 | ||
5 | Luis Acosta | HV(PC),DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
2 | Diego Parras | HV,DM,TV(P) | 28 | 75 | ||
6 | Ismael Gutiérrez | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
18 | F(C) | 23 | 75 | |||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | ||||
22 | Tomás Bourdal | HV(C) | 26 | 73 |