# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Roger Gaúcho | TV(C),AM(PTC) | 39 | 73 | |
0 | ![]() | Lucas Ferreira | GK | 27 | 71 | |
3 | ![]() | Santos Joécio | HV(C) | 39 | 75 | |
0 | ![]() | Pires Gabriel | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 70 | |
13 | ![]() | Sávio Maciel | HV(C) | 25 | 65 | |
0 | ![]() | Alan Pedro | AM(C) | 22 | 70 | |
1 | ![]() | Jhonathe Careca | GK | 28 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Ríver AC |