5
Luis ACOSTA

Full Name: Luis Acosta Mena

Tên áo: ACOSTA

Vị trí: HV(PC),DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Jul 13, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Mérida AD

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 28, 2023Mérida AD76
Feb 11, 2022Unionistas de Salamanca76
Nov 11, 2021Unionistas de Salamanca76
Sep 2, 2019Burgos CF76
May 2, 2019Burgos CF75
Jan 2, 2019Burgos CF74
Dec 25, 2018Burgos CF73
Apr 2, 2018CD Eldense73
Dec 2, 2017CD Eldense74
Nov 28, 2017CD Eldense75

Mérida AD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Manuel BonaqueManuel BonaqueHV(TC)3578
19
Felipe AlfonsoFelipe AlfonsoHV,DM(P)3177
14
Liberto BeltránLiberto BeltránAM,F(PTC)2879
5
Luis AcostaLuis AcostaHV(PC),DM,TV(C)3076
15
Carlos DoncelCarlos DoncelAM,F(PT)2878
2
Diego ParrasDiego ParrasHV,DM,TV(P)2975
6
Ismael GutiérrezIsmael GutiérrezDM,TV(C)2476
22
Tomás BourdalTomás BourdalHV(C)2673
Edu Sánchez
Barcelona
HV,DM,TV,AM(T)1973
Charbel Wehbe
Real Oviedo
HV,DM,TV(P)2070
28
Saúl del Cerro
Burgos CF
HV,DM,TV(C)2065