Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Cornellà
Tên viết tắt: UEC
Năm thành lập: 1951
Sân vận động: Municipal de la Via Fèrria (1,500)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 1
Địa điểm: Cornellà de Llobregat
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Kike López | HV,DM,TV,AM(P) | 37 | 78 | |
1 | ![]() | Rubén Miño | GK | 36 | 77 | |
16 | ![]() | Sergio Ayala | HV(TC) | 32 | 79 | |
6 | ![]() | Toni Arranz | TV(C) | 31 | 78 | |
23 | ![]() | Marc Tenas | F(C) | 23 | 70 | |
9 | ![]() | Mamor Niang | F(C) | 23 | 70 | |
28 | ![]() | Emmanuel Koffi | HV,DM(T) | 23 | 73 | |
21 | ![]() | Kike Rios | HV(TC) | 25 | 67 | |
20 | ![]() | Eudald Vergés | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 76 | |
24 | ![]() | Alejandro Pérez | HV,DM,TV(C) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Nabil Ghailán | AM(PT) | 19 | 60 | |
0 | ![]() | Andrés Palacios | AM(PTC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | CE Europa |