Huấn luyện viên: José Manuel Aira
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Marbella
Tên viết tắt: MFC
Năm thành lập: 1997
Sân vận động: Estadio Municipal de Marbella (7,300)
Giải đấu: Segunda B IV
Địa điểm: Marbella
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Cedrick Mabwati | AM(PT) | 32 | 77 | ||
16 | Carlos de Lerma | TV(C) | 39 | 78 | ||
21 | Hugo Rodríguez | TV,AM(PTC) | 34 | 78 | ||
4 | José Manuel Carrasco | HV(C) | 36 | 76 | ||
17 | Rincón Gato | AM,F(PT) | 35 | 77 | ||
0 | Jack Harper | AM,F(C) | 28 | 76 | ||
0 | Ernest Ohemeng | AM,F(PT) | 28 | 77 | ||
8 | Rafa de Vicente | DM,TV,AM(C) | 30 | 77 | ||
0 | Agustin Alonso | F(C) | 29 | 70 | ||
0 | Aitor Puñal | HV(PC) | 25 | 74 | ||
6 | Alejandro Benítez | HV(PT),DM,TV(P) | 23 | 75 | ||
0 | Jacques Dago | AM,F(C) | 25 | 67 | ||
0 | Marcos Olguín | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
UD San Pedro |