Full Name: Liberto Luis Beltrán Martínez
Tên áo: BELTRÁN
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 28 (Dec 26, 1996)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Mérida AD
Squad Number: 14
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2025 | Mérida AD | 79 |
Jan 4, 2024 | SD Tarazona | 79 |
Nov 29, 2023 | CD Alcoyano | 79 |
May 10, 2023 | CD Alcoyano | 79 |
Aug 29, 2022 | AD Ceuta | 79 |
Dec 20, 2021 | UCAM Murcia | 79 |
Sep 23, 2020 | Albacete Balompié | 79 |
Sep 17, 2020 | Albacete Balompié | 77 |
Aug 19, 2020 | Albacete Balompié | 77 |
Jul 28, 2020 | Real Betis | 77 |
Jun 2, 2020 | Real Betis | 77 |
Jun 1, 2020 | Real Betis | 77 |
Jan 7, 2020 | Real Betis đang được đem cho mượn: Lleida Esportiu | 77 |
Aug 21, 2019 | Real Betis đang được đem cho mượn: Lleida Esportiu | 77 |
Jul 8, 2019 | Real Betis đang được đem cho mượn: Betis Deportivo Balompié | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Manuel Bonaque | HV(TC) | 35 | 78 | ||
19 | Felipe Alfonso | HV,DM(P) | 31 | 77 | ||
14 | Liberto Beltrán | AM,F(PTC) | 28 | 79 | ||
5 | Luis Acosta | HV(PC),DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
15 | Carlos Doncel | AM,F(PT) | 28 | 78 | ||
2 | Diego Parras | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
6 | Ismael Gutiérrez | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
22 | Tomás Bourdal | HV(C) | 26 | 73 | ||
HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 73 | ||||
HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||||
28 | HV,DM,TV(C) | 20 | 65 |